热门问题
时间线
聊天
视角

宣化县 (越南)

越南廣平省的縣 来自维基百科,自由的百科全书

宣化縣 (越南)
Remove ads

宣化县越南语Huyện Tuyên Hóa縣宣化[1])是越南广平省下辖的一个县。面积1129平方千米,总人口80030人。

事实速览 宣化县 Huyện Tuyên Hóa, 国家 ...

地理

宣化县东接广泽县𠀧屯市社,西接老挝,南接明化县布泽县,北接河静省奇英县锦川县香溪县

历史

2020年1月10日,南化社并入石化社[2]

行政区划

宣化县下辖1市镇18社,县莅同黎市镇。

  • 同黎市镇(Thị trấn Đồng Lê)
  • 高广社(Xã Cao Quảng)
  • 洲化社(Xã Châu Hóa)
  • 同化社(Xã Đồng Hóa)
  • 德化社(Xã Đức Hóa)
  • 香化社(Xã Hương Hóa)
  • 金化社(Xã Kim Hóa)
  • 林化社(Xã Lâm Hóa)
  • 黎化社(Xã Lê Hóa)
  • 枚化社(Xã Mai Hóa)
  • 鱼化社(Xã Ngư Hóa)
  • 丰化社(Xã Phong Hóa)
  • 山化社(Xã Sơn Hóa)
  • 石化社(Xã Thạch Hóa)
  • 清化社(Xã Thanh Hóa)
  • 清石社(Xã Thanh Thạch)
  • 顺化社(Xã Thuận Hóa)
  • 前化社(Xã Tiến Hóa)
  • 文化社(Xã Văn Hóa)

交通

注释

Loading related searches...

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads