𡦂 U+21982, 𡦂 中日韩统一表意文字-21982 ← 𡦁[U+21981] 中日韩统一表意文字扩展区B 𡦃 →[U+21983] 跨语言 汉字 𡦂(子部+9画,共12画,仓颉码:十木十弓木(JDJND),部件组合:⿰字字) 来源 康熙字典:未收录,如收录将位于第280页第13字的下一个 Unihan:U+21982 越南语 替代写法 字, 𡨸, 𫳘 汉字 𡦂:字喃;读法:chữ 字母;文字;词 1903, Vương Duy Trinh, Thanh Hoá quan phong (清化觀風), page 42 土音哙丐𨨨羅丐鏛𡦂悪切買𡦂固義羅空固拱如㗂京羅怒㗂西羅𩛂Thổ âm gọi cái ‘chiêng’ là cái ‘thường’; chữ ‘ố’ thiết với chữ ‘có’ nghĩa là “không có”, cũng như tiếng Kinh là ‘nỏ’, tiếng Tây là ‘no’.在当地土话中,“锣”读作“thường”;“ó”(“ố” + “có”的反切)字的意思是“无”,类似越南语的“nỏ”和法语的“no(n)”。 组词 𡦂喃 (chữ Nôm) 来源 Nom Foundation Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads