越南语 发音 北部方言(河内):[ˀɓɐn˧ˀ˦] 中部方言(顺化):[ˀɓɐŋ˦˥] 南部方言(西贡):[ˀɓɐŋ˦ˀ˥] 喃字 鉡:bạn, bắn 𨉠:bắn :bắn 姅:bán, nữa, nửa, bắn 𡭉:bắn 拌:phan, bàn, bạn, bắn 𢏑:bắn, bận 扳:bẳn, ban, phan, bản, bắn 相似国语字 bẩn bán bận bẳn ban bạn bấn bặn bắn bàn băn bân bần bản bằn bẫn 释义 射 溅泼 飞传 弹,轧 转移 移入 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads