越南语 发音 北部方言(河内):[kɜn˧ˀ˦] 中部方言(顺化):[kɜŋ˦˥] 南部方言(西贡):[kɜŋ˦ˀ˥] 汉越音 斤:cân, cấn 龈:khẩn, ngân, cấn 艮:cân, cấn, cẩn 近:cận, kí, ký, cấn 㫔:cấn 荔:lệ, cấn 茛:cận, cấn 嗺:cấn, thôi 跟:căn, ngân, cân, cấn 瑾:cấn, cẩn (常用字) 近:cận, ký, cấn 瑾:cấn 斤:cân, cấn 艮:cấn 喃字 茛:cấn 𤄲:cấn 豤:cấn, khẩn 哏:hẹn, cắn, cân, cấn, gắng, nghiến, gắn, ngận 艮:ngẩn, ngăn, cân, cản, cấn, ngổn, gắn, ngần, ngấn, ngắn 相似国语字 căn càn cần cận can cản cân cấn cán cặn cẩn cằn cạn cắn Cần cẳn Remove ads释义 渣滓 扣除 受阻 碍着 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads