越南大学列表
维基媒体列表条目 / 维基百科,自由的 encyclopedia
越南大学列表(越南语:Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam)是越南的各大学的校院列表。包括综合大学、专门大学、高等学院(大学校)、一般学院、音乐学院及军校。本列表分类为国立大学校院、军事校院、私立大学校院,以及外国大学在越南分校等校院。共约200多所。
越南目前拥有世界大学排名第1100名水平线的河内理工大学;及第1500名水平线的河内国家大学(根据 webometrics.info 大学网站之排名)。
而 Cybermetrics Lab 单方面推出的大学列表之图表,并不能反映实际的大学情况。入学生选择越南大学校院学习时应该谘询经验丰富的人士,最主要的两个参考标准就是学校培训的质量、及毕业后能力的保证。基于这两个标准,入学生可以优先选择19所国家重点大学校院之一;这些重点校院具有悠久的教学历史、质量培训的保证、适当的学习费用,以及学生毕业后的就业高展望比等特色。入学生选校时可以参考这些观点、及条件来做出正确的选校决定。
多成员大学是由各校联合组成一个大学屋顶,而各校在日常行政事务的运作上保持一定程度之独立性,类似于伦敦大学。
- QHI - 河内国家大学 · 技术大学(越南语:Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội) (Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHS - 河内国家大学 · 教育大学(越南语:Trường Đại học Giáo Dục, Đại học Quốc gia Hà Nội) (Trường Đại học Giáo Dục, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHE - 河内国家大学 · 经济大学(越南语:Trường Đại học Kinh Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội) (Trường Đại học Kinh Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHT - 河内国家大学 · 自然科学大学(越南语:Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội) (Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHX - 河内国家大学 · 社会科学与人文大学(越南语:Trường Đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Hà Nội) (Trường Đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHF - 河内国家大学 · 外国语大学(越南语:Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội) (Trường Đại học Giáo Dục, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHY - 河内国家大学 · 医药大学(越南语:Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội) (Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- VJU - 河内国家大学 · 越日大学(越南语:Trường Đại học Việt - Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội) (Trường Đại học Việt - Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHL - 河内国家大学 · 法律系(越南语:Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội) (Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHD - 河内国家大学 · 工商管理系(越南语:Khoa Quản Trị Kinh Doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội) (Khoa Quản Trị Kinh Doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHQ - 河内国家大学 · 国际系(越南语:Khoa Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội) (Khoa Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- VHD - 越匈工业大学 (Trường Đại học Công nghiệp Việt-Hung)
- BKA - 河内理工大学 (Trường Đại học Bách khoa Hà Nội)
- LDA - 工会大学(越南语:Trường Đại học Công đoàn) (Trường Đại học Công đoàn)
- GTA - 交通运输技术大学(越南语:Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải) (Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải)
- CCM - 河内纺织工业大学(越南语:Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội) (Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội)
- DCN - 河内工业大学(越南语:Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội) (Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội)
- DDM - 广宁工业大学 (Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh)
- IUH - 胡志明市工业大学(越南语:Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh) (Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh)
- DCT - 胡志明市食品工业大学(越南语:Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh) (Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh)
- VUI - 越池工业大学 (Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì)
- PVU - 越南油气大学(越南语:Trường Đại học Dầu khí Việt Nam) (Trường Đại học Dầu khí Việt Nam)
- TDL - 大叻大学 (Trường Đại học Đà Lạt)
- SPD - 同塔大学 (Trường Đại học Đồng Tháp)
- DDL - 电力大学(越南语:Trường Đại học Điện lực) (Trường Đại học Điện lực)
- YDD - 南定护理大学(越南语:Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định) (Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định)
- DKH - 河内药科大学(越南语:Trường Đại học Dược Hà Nội) (Trường Đại học Dược Hà Nội)
- GTS - 胡志明市交通运输大学 (Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh)
- GHA/GSA - 交通运输大学(越南语:Trường Đại học Giao thông Vận tải) (Trường Đại học Giao thông Vận tải)
- NHF - 河内大学 (Trường Đại học Hà Nội)
- HHA - 越南航海大学 (Trường Đại học Hàng hải Việt Nam)
- KCN - 河内科学与科技大学(越法大学)(越南语:Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (Đại học Việt - Pháp)) (Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (Đại học Việt - Pháp))
- TKG - 坚江大学 (Trường Đại học Kiên Giang)
- DKS - 河内检察大学(越南语:Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội) (Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội)
- KTA - 河内建筑大学(越南语:Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội) (Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội)
- KTS - 胡志明市建筑大学(越南语:Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh) (Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh)
- DKK - 工业经济科技大学(越南语:Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp) (Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp)
- KHA - 国民经济大学 (Trường Đại học Kinh tế Quốc dân)
- KSA - 胡志明市经济大学(越南语:Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh) (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh)
- YDN - 岘港医药科技大学(越南语:Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng) (Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng)
- DKY - 海阳医疗技术大学 (Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương)
- LHN/LHS - 越南林业大学(越南语:Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam) (Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam)
- DLS/DLT/DLX - 劳动社会大学(越南语:Trường Đại học Lao động - Xã hội) (Trường Đại học Lao động - Xã hội)
- LPH - 河内法律大学(越南语:Trường Đại học Luật Hà Nội) (Trường Đại học Luật Hà Nội)
- LPS - 胡志明市法律大学(越南语:Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh) (Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh)
- MDA - 矿业地质大学(越南语:Trường Đại học Mỏ - Địa chất) (Trường Đại học Mỏ - Địa chất)
- MHN - 河内开放大学(越南语:Trường Đại học Mở Hà Nội) (Trường Đại học Mở Hà Nội)
- MBS - 胡志明市开放大学(越南语:Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh) (Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh)
- MTC - 工业美术大学(越南语:Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp) (Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp)
- MTS - 胡志明市美术大学 (Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh)
- MTH - 越南美术大学(越南语:Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam) (Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam)
- NHS - 胡志明市银行大学 (Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh)
- NTH/NTS - 外商大学 (Trường Đại học Ngoại thương)
- DNV - 河内内务大学(越南语:Trường Đại học Nội vụ Hà Nội) (Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)
- DBG - 北江农林大学(越南语:Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang) (Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang)
- NLS - 胡志明市农林大学(越南语:Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh) (Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh)
- DQN - 归仁大学(越南语:Trường Đại học Quy Nhơn) (Trường Đại học Quy Nhơn)
- DPQ - 范文同大学(越南语:Trường Đại học Phạm Văn Đồng) (Trường Đại học Phạm Văn Đồng)
- DSD - 胡志明市戏剧电影大学 (Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh)
- SKD - 河内戏剧电影大学(越南语:Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội) (Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội)
- SDU - 红星大学 (Trường Đại học Sao Đỏ)
- SPH - 河内师范大学(越南语:Trường Đại học Sư phạm Hà Nội) (Trường Đại học Sư phạm Hà Nội)
- SP2 - 河内第二师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2)
- SKH - 兴安技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên)
- SKN - 南定技术师范大学(越南语:Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định) (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định)
- SPK - 胡志明市技术师范大学(越南语:Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh) (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh)
- VLU - 永隆技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long)
- SKV - 荣市技术师范大学(越南语:Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh) (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh)
- GNT - 中央艺术师范大学(越南语:Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương) (Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương)
- SPS - 胡志明市师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
- TDH - 河内体育师范大学(越南语:Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội) (Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội)
- STS - 胡志明市体育师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh)
- UFA - 财政会计大学(越南语:Trường Đại học Tài chính - Kế toán) (Trường Đại học Tài chính - Kế toán)
- DMS - 财政市场营销大学(越南语:Trường Đại học Tài chính - Marketing) (Trường Đại học Tài chính - Marketing)
- DFA - 财政工商管理大学(越南语:Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh) (Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh)
- DMT - 河内资源与环境大学(越南语:Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội) (Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội)
- DTM - 胡志明市资源与环境大学(越南语:Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh) (Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh)
- TDB - 北宁体育大学 (Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh)
- TTD - 岘港体育大学 (Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng)
- TDS - 胡志明市体育大学 (Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh)
- TMA - 贸易大学(越南语:Trường Đại học Thương mại) (Trường Đại học Thương mại)
- TLA/TLS - 水利大学(越南语:Trường Đại học Thủy lợi) (Trường Đại học Thủy lợi)
- TTG - 前江大学(越南语:Trường Đại học Tiền Giang) (Trường Đại học Tiền Giang)
- DTT - 孙德胜大学(越南语:Trường Đại học Tôn Đức Thắng) (Trường Đại học Tôn Đức Thắng)
- VHH - 河内文化大学(越南语:Trường Đại học Văn hóa Hà Nội) (Trường Đại học Văn hóa Hà Nội)
- VHS - 胡志明市文化大学(越南语:Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh) (Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh)
- MTU - 西南建设大学(越南语:Trường Đại học Xây dựng Miền Tây) (Trường Đại học Xây dựng Miền Tây)
- XDT - 中部建设大学(越南语:Trường Đại học Xây dựng miền Trung) (Trường Đại học Xây dựng miền Trung)
- XDA - 河内建设大学(越南语:Trường Đại học Xây dựng Hà Nội) (Trường Đại học Xây dựng Hà Nội)
- YDS - 胡志明市医药大学 (Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh)
- YHB - 河内医科大学 (Trường Đại học Y Hà Nội)
- YPB - 海防医药大学(越南语:Trường Đại học Y Dược Hải Phòng) (Trường Đại học Y Dược Hải Phòng)
- TYS - 范玉石医科大学 (Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch)
- YKV - 荣市医科大学(越南语:Trường Đại học Y khoa Vinh) (Trường Đại học Y khoa Vinh)
- YTC - 公共卫生大学(越南语:Trường Đại học Y tế Công cộng) (Trường Đại học Y tế Công cộng)
- YTB - 太平医药大学 (Trường Đại học Y Dược Thái Bình)
- YCT - 芹苴医药大学(越南语:Trường Đại học Y Dược Cần Thơ) (Trường Đại học Y-Dược Cần Thơ)
- VGU - 越德大学(越南语:Trường Đại học Việt - Đức) (Trường Đại học Việt - Đức)
- HVA - 顺化音乐学院(越南语:Học viện Âm nhạc Huế) (Học viện Âm nhạc Huế)
- NVH - 越南国家音乐学院(越南语:Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam) (Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
- CMH - 越南舞蹈学院(越南语:Học viện Múa Việt Nam) (Học viện Múa Việt Nam)
- HBT - 新闻与宣传学院(越南语:Học viện Báo chí và Tuyên truyền) (Học viện Báo chí và Tuyên truyền)
- 建设与城市管理干部学院(越南语:Học viện Cán bộ Quản lý xây dựng và đô thị) (Học viện Cán bộ Quản lý xây dựng và đô thị)
- HVC - 胡志明市干部学院(越南语:Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh) (Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh)
- HCP - 发展与政策学院(越南语:Học viện Chính sách và phát triển) (Học viện Chính sách và phát triển)
- 胡志明市国家政治学院(越南语:Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)
- BVH/BVS - 邮政通信技术学院(越南语:Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông) (Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông)
- HVD - 民族学院(越南语:Học viện Dân tộc) (Học viện Dân tộc)
- HHK - 越南航空学院 (Học viện Hàng không Việt Nam)
- HCH/HCS - 越南国家行政学院(越南语:Học viện Hành chính Quốc gia) (Học viện Hành chính Quốc gia)
- 科学与技术学院(越南语:Học viện Khoa học và Công nghệ) (Học viện Khoa học và Công nghệ)
- 科学技术与创新学院(越南语:Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) (Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)
- 社会科学学院(越南语:Học viện Khoa học xã hội) (Học viện Khoa học xã hội)
- NHH/NHB/NHP - 银行学院(越南语:Học viện Ngân hàng) (Học viện Ngân hàng)
- HQT - 越南外交学院(越南语:Học viện Ngoại giao (Việt Nam)) (Học viện Ngoại giao)
- HVN - 越南农业学院(越南语:Học viện Nông nghiệp Việt Nam) (Học viện Nông nghiệp Việt Nam)
- HPN - 越南妇女学院 (Học viện Phụ nữ Việt Nam)
- HVQ - 教育管理学院(越南语:Học viện Quản lý Giáo dục) (Học viện Quản lý Giáo dục)
- HTC - 财政学院(越南语:Học viện Tài chính) (Học viện Tài chính)
- HTN - 越南青少年学院(越南语:Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam) (Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam)
- HTA - 法庭学院(越南语:Học viện Tòa án) (Học viện Tòa án)
- 司法学院(越南语:Học viện Tư Pháp) (Học viện Tư Pháp)
- 党建学院(越南语:Học viện Xây dựng Đảng) (Học viện Xây dựng Đảng)
- HYD - 越南古传医药学学院(越南语:Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam) (Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam)
- NVS - 胡志明市音乐学院 (Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh)
省或市人民委员会下属的多专业公立大学。地方级大学的重点专业只招收拥有本省或邻近省份常住户籍的考生。
- DBL - 薄寮大学 (Trường Đại học Bạc Liêu)
- DNU - 同奈大学(越南语:Trường Đại học Đồng Nai) (Trường Đại học Đồng Nai)
- HHT - 河静大学(越南语:Trường Đại học Hà Tĩnh) (Trường Đại học Hà Tĩnh)
- HLU - 下龙大学 (Trường Đại học Hạ Long)
- DKT - 海阳大学(越南语:Trường Đại học Hải Dương) (Trường Đại học Hải Dương)
- THP - 海防大学(越南语:Trường Đại học Hải Phòng) (Trường Đại học Hải Phòng)
- HDT - 洪德大学(越南语:Trường Đại học Hồng Đức) (Trường Đại học Hồng Đức)
- DNB - 华闾大学(越南语:Trường Đại học Hoa Lư) (Trường Đại học Hoa Lư)
- THV - 雄王大学 (Trường Đại học Hùng Vương)
- UKH - 庆和大学(越南语:Trường Đại học Khánh Hòa) (Trường Đại học Khánh Hòa)
- CEA - 乂安经济大学(越南语:Trường Đại học Kinh tế Nghệ An) (Trường Đại học Kinh tế Nghệ An)
- KCC - 芹苴科技技术大学(越南语:Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ) (Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ)
- DPY - 富安大学 (Trường Đại học Phú Yên)
- DQB - 广平大学 (Trường Đại học Quảng Bình)
- DQU - 广南大学 (Trường Đại học Quảng Nam)
- SGD - 西贡大学 (Trường Đại học Sài Gòn)
- TDM - 土龙木大学(越南语:Trường Đại học Thủ Dầu Một) (Trường Đại học Thủ Dầu Một)
- HNM - 河内首都大学(越南语:Trường Đại học Thủ đô Hà Nội) (Trường Đại học Thủ đô Hà Nội)
- TQU - 新潮大学 (Trường Đại học Tân Trào)
- DTB - 太平大学(越南语:Trường Đại học Thái Bình) (Trường Đại học Thái Bình)
- DVT - 茶荣大学 (Trường Đại học Trà Vinh)
- DVD - 清化文体旅游大学 (Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa)
参见:越南军事校院
- 中央民族大学预科学校
- 岑山民族大学预科学校
- 芽庄中央民族大学预科学校
- 胡志明市大学预科学校
- 格瑞国际学院越南分校(美国)
- 伦敦设计与时尚学院(英语:London College of Fashion)越南分校(英国)
- PSB学院(英语:PSB Academy)越南分校(新加坡)
- 莱佛士国际大学(英语:Raffles International College)越南分校(新加坡)
- 墨尔本皇家理工大学越南分校(澳大利亚)
- 越南RMIT大学(英语:RMIT University Vietnam) (Đại học RMIT Việt Nam、RMIT University Vietnam)
- 越南教育
- 越南科举制度
- 胡志明市大学列表
- 胡志明市学院列表(英语:List of colleges in Ho Chi Minh City)
- 柬埔寨大学列表(List of universities in Cambodia)
- 缅甸大学列表(List of universities in Myanmar)
- 老挝大学列表(List of universities in Laos)