热门问题
时间线
聊天
视角

原平县 (越南)

来自维基百科,自由的百科全书

原平县 (越南)
Remove ads

原平县越南语Huyện Nguyên Bình縣原平[1])是越南高平省下辖的一个县。

事实速览 原平县 Huyện Nguyên Bình, 国家 ...

地理

原平县东接和安县,东南接石安县,南接北𣴓省𠀧𣷭县银山县,西接北𣴓省咟淰县,北接河广县,西北接保乐县

历史

2020年1月10日,太学社、明清社和北合社部分区域合并为武明社,凉门社和北合社剩余部分并入明心社[2]

行政区划

原平县下辖2市镇15社,县莅原平市镇。

  • 原平市镇(Thị trấn Nguyên Bình)
  • 静宿市镇(Thị trấn Tĩnh Túc)
  • 歌成社(Xã Ca Thành)
  • 花探社(Xã Hoa Thám)
  • 兴道社(Xã Hưng Đạo)
  • 枚陇社(Xã Mai Long)
  • 明心社(Xã Minh Tâm)
  • 潘清社(Xã Phan Thanh)
  • 光成社(Xã Quang Thành)
  • 三金社(Xã Tam Kim)
  • 成功社(Xã Thành Công)
  • 体育社(Xã Thể Dục)
  • 盛旺社(Xã Thịnh Vượng)
  • 肇源社(Xã Triệu Nguyên)
  • 武明社(Xã Vũ Minh)
  • 务农社(Xã Vũ Nông)
  • 安乐社(Xã Yên Lạc)

注释

Loading related searches...

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads