热门问题
时间线
聊天
视角
河内公安足球俱乐部
越南足球俱乐部 来自维基百科,自由的百科全书
Remove ads
河内公安足球俱乐部(越南语:Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội/俱樂部𩃳跢公安河内*/?),前称人民公安(越南语:CLB Công An Nhân Dân) 是位于越南河内的职业足球俱乐部,目前参赛于越南国家足球锦标赛。[2][3]
事实速览 全名, 绰号 ...
全名 | Công An Hà Nội Football Club | |||
---|---|---|---|---|
绰号 | Metropolitan representatives (Đại diện Thủ đô)[1] The Horses (Những chú ngựa) The Wall (Bức tường) The Imperial Citadel (Đội bóng Hoàng Thành) FC Hoang Dieu (Đội bóng Hoàng Diệu) | |||
成立 | 1956年10月10日,68年前(1956-10-10), (2022年更名)\ | |||
主场 | 行待体育场 | |||
容纳人数 | 22,500 | |||
主席 | Dương Đức Hải | |||
主教练 | 亚历山大·珀金 | |||
联赛 | 越南国家足球锦标赛 | |||
2024–25 | 越南甲,第 3 位 | |||
网站 | 官方网站 | |||
| ||||
关闭
Remove ads
荣誉
- 冠军:1984、2023
- 越南杯:
- 冠军:2024–25
- 冠军:2025
- 冠军:2022
球员名单(2025-2026球季)
更多信息 号码, 国籍 ...
号码 | 国籍 | 球员 | 出生日期 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
门将 | |||||||
1 | ![]() |
菲利普·阮(Filip Nguyen) | (1992-09-14) 1992年9月14日(32岁) | ||||
23 | ![]() |
武清荣(英语:Vũ Thành Vinh)(Vũ Thành Vinh) | (2005-03-10) 2005年3月10日(20岁) | ||||
25 | ![]() |
陈廷明黄(英语:Trần Đình Minh Hoàng)(Trần Đình Minh Hoàng) | (1993-01-08) 1993年1月8日(32岁) | ||||
32 | ![]() |
武宣光(英语:Vũ Tuyên Quang)(Vũ Tuyên Quang) | (1995-07-05) 1995年7月5日(30岁) | ||||
后卫 | |||||||
2 | ![]() |
范李德(英语:Phạm Lý Đức)(Phạm Lý Đức) | (2003-02-14) 2003年2月14日(22岁) | ||||
3 | ![]() |
雨果·戈麦斯(英语:Hugo Gomes (footballer, born 1995))(Hugo Gomes) | (1995-01-04) 1995年1月4日(30岁) | ||||
5 | ![]() |
段文厚(英语:Đoàn Văn Hậu)(Đoàn Văn Hậu) | (1999-04-19) 1999年4月19日(26岁) | ||||
6 | ![]() |
斯特芬·莫克(Stefan Mauk) | (1995-10-12) 1995年10月12日(29岁) | ||||
7 | ![]() |
曹光荣(英语:Cao Pendant Quang Vinh)(Cao Pendant Quang Vinh) | (1997-02-09) 1997年2月9日(28岁) | ||||
17 | ![]() |
武文清(Vũ Văn Thanh) | (1996-04-14) 1996年4月14日(29岁) | ||||
21 | ![]() |
陈庭仲(Trần Đình Trọng) | (1997-04-25) 1997年4月25日(28岁) | ||||
28 | ![]() |
阮文德(英语:Nguyễn Văn Đức)(Nguyễn Văn Đức) | (1996-01-13) 1996年1月13日(29岁) | ||||
38 | ![]() |
莱格利·阿杜(英语:Leygley Adou)(Leygley Adou) | (1997-09-09) 1997年9月9日(27岁) | ||||
68 | ![]() |
裴黄越英(Bùi Hoàng Việt Anh)![]() |
(1999-01-01) 1999年1月1日(26岁) | ||||
98 | ![]() |
嘉俊阳(英语:Giáp Tuấn Dương) | (2002-09-07) 2002年9月7日(22岁) | ||||
中 场 | |||||||
11 | ![]() |
黎范成龙(英语:Lê Phạm Thành Long) | (1996-06-05) 1996年6月5日(29岁) | ||||
12 | ![]() |
黄文淡(英语:Hoàng Văn Toản) | (2001-04-01) 2001年4月1日(24岁) | ||||
19 | ![]() |
阮光海(Nguyễn Quang Hải)![]() |
(1997-04-12) 1997年4月12日(28岁) | ||||
21 | ![]() |
范文銮(英语:Phạm Văn Luân) | (1999-05-26) 1999年5月26日(26岁) | ||||
26 | ![]() |
Hà Văn Phương(英语:Hà Văn Phương) | (2001-01-07) 2001年1月7日(24岁) | ||||
27 | ![]() |
La Nguyễn Bảo Trung(英语:La Nguyễn Bảo Trung) | (2002-10-05) 2002年10月5日(22岁) | ||||
39 | ![]() |
黄晋才(英语:Huỳnh Tấn Tài) | (1994-08-17) 1994年8月17日(31岁) | ||||
88 | ![]() |
黎文都(英语:Lê Văn Đô)(Lê Văn Đô) | (2001-08-07) 2001年8月7日(24岁) | ||||
前锋 | |||||||
9 | ![]() |
阮廷北(英语:Nguyễn Đình Bắc)(Nguyễn Đình Bắc) | (2004-08-19) 2004年8月19日(21岁) | ||||
10 | ![]() |
利奥亚瑟(英语:Léo Artur)(Léo Artur) | (1995-03-23) 1995年3月23日(30岁) | ||||
20 | ![]() |
潘文德(Phan Văn Đức) | (1996-04-11) 1996年4月11日(29岁) | ||||
30 | ![]() |
罗杰里奥·阿尔维斯(英语:China (footballer, born 1996))(Rogério Alves) | (1996-08-02) 1996年8月2日(29岁) | ||||
55 | ![]() |
陈德南(英语:Trần Đức Nam)(Trần Đức Nam) | (1998-11-12) 1998年11月12日(26岁) | ||||
72 | ![]() |
艾伦·格拉菲特(英语:Alan Grafite)(Alan Grafite) | (1998-02-08) 1998年2月8日(27岁) |
关闭
Remove ads
参考资料
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads
Remove ads