越南语 发音 北部方言(河内):[ˀɗaː˧˧] 中部方言(顺化):[ˀɗaː˧˥] 南部方言(西贡):[ˀɗaː˧˧] 汉越音 𡖇:đa 哆:đá, đa, xỉ, sỉ 𡖈:đa 峫:da, đa 𠀰:đa 爹:đà, đa 夛:đa 多:đa (常用字) 爹:đà, đa 多:đa 喃字 𥹠:đa 哆:sỉ, đa, đe, đứ, đớ, xỉ :đa 𪀓:đa 爹:tía, ta, đa 栘:di, đa 夛:đa 多:đơ, đa, đi 相似国语字 da dạ đã dà đa đá dã đà đạ dá đả 释义 汉字:𡖇 𠀰 夛 多 𥹠 爹 栘 𡖈 峫 哆 𪀓 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads