热门问题
时间线
聊天
视角

giải quyết

来自维基词典,自由的词典

Remove ads

越南語

詞源

漢越詞,來自解決

發音

動詞

giải quyết

  1. 解決
    giải quyết khó khăn解決問題
    Không ai chịu giải quyết vấn đề này.
    沒有人願意解決這個問題。
    Gửi đơn lâu rồi nhưng chưa được giải quyết.
    很久以前就發送了申請,但尚未解決

參考資料

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads