热门问题
时间线
聊天
视角
giải quyết
来自维基词典,自由的词典
Remove ads
越南語
- 解決
- giải quyết khó khăn ― 解決問題
- Không ai chịu giải quyết vấn đề này.
- 沒有人願意解決這個問題。
- Gửi đơn lâu rồi nhưng chưa được giải quyết.
- 很久以前就發送了申請,但尚未解決。
- "giải quyết" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads