热门问题
时间线
聊天
视角
燵
来自维基词典,自由的词典
Remove ads
|
跨語言
漢語
燵
日語
燵
(表外漢字)
- 腳毯
- 炬燵 (kotatsu)
岱依語
燵 (需要補充轉寫)
- đướt 的喃字。
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003年),Hoàng Triều Ân, 編, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依語喃字詞典][1] (越南語),河內:社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads