越南語 發音 北部方言(河內):[ŋəːɰ˧˧] 中部方言(順化):[ŋəːɰ˧˥] 南部方言(西貢):[ŋəːɰ˧˧] 相似國語字 ngo ngó ngõ ngọ ngố ngỗ ngớ ngỡ ngò ngô ngơ ngỏ ngổ ngộ ngờ ngợ 釋義 漢字:𢠐 魚 御 魚 𠽐 𤹿 䁩 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads