热门问题
时间线
聊天
视角
都梁縣 (越南)
来自维基百科,自由的百科全书
Remove ads
都梁縣(越南語:Huyện Đô Lương/縣都梁[1])是越南乂安省下轄的一個縣。面積350.43平方千米,2018年總人口204170人。
地理
歷史
2007年4月2日,江山社分設為江山東社和江山西社[2]。
2024年10月24日,越南國會常務委員會通過決議,自2024年12月1日起,玉山社和藍山社合併為白玉社[3]。
行政區劃
都梁縣下轄1市鎮31社,縣蒞都梁市鎮。
- 都梁市鎮(Thị trấn Đô Lương)
- 白玉社(Xã Bạch Ngọc)
- 北山社(Xã Bắc Sơn)
- 排山社(Xã Bài Sơn)
- 培山社(Xã Bồi Sơn)
- 沱山社(Xã Đà Sơn)
- 大山社(Xã Đại Sơn)
- 鄧山社(Xã Đặng Sơn)
- 東山社(Xã Đông Sơn)
- 江山東社(Xã Giang Sơn Đông)
- 江山西社(Xã Giang Sơn Tây)
- 憲山社(Xã Hiến Sơn)
- 和山社(Xã Hòa Sơn)
- 鴻山社(Xã Hồng Sơn)
- 樂山社(Xã Lạc Sơn)
- 流山社(Xã Lưu Sơn)
- 明山社(Xã Minh Sơn)
- 美山社(Xã Mỹ Sơn)
- 南山社(Xã Nam Sơn)
- 仁山社(Xã Nhân Sơn)
- 光山社(Xã Quang Sơn)
- 新山社(Xã Tân Sơn)
- 泰山社(Xã Thái Sơn)
- 盛山社(Xã Thịnh Sơn)
- 順山社(Xã Thuận Sơn)
- 上山社(Xã Thượng Sơn)
- 長山社(Xã Tràng Sơn)
- 疇山社(Xã Trù Sơn)
- 中山社(Xã Trung Sơn)
- 文山社(Xã Văn Sơn)
- 春山社(Xã Xuân Sơn)
- 安山社(Xã Yên Sơn)
註釋
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads