热门问题
时间线
聊天
视角
瞳
来自维基词典,自由的词典
Remove ads
|
跨語言
漢語
簡體與正體/繁體 |
瞳 |
---|
Remove ads
Remove ads
瞳
日語
瞳
(常用漢字)
- 瞳孔 (dōkō)
- 女性人名
朝鮮語
- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007) 數位漢字辭典 전자사전/電子字典。 [1]
越南語
- 本詞語需要翻譯為漢語。請協助添加,並移除
{{rfdef}}
模板。
- Nôm: đồng, tròng
- Thiều Chửu : Hán Việt Tự Điển Hà Nội 1942
- Trần Văn Chánh: Từ Điển Hán Việt NXB Trẻ, Ho Chi Minh Ville, 1999
- Vũ Văn Kính: Đại Tự Điển Chữ Nôm, NXB Văn Nghệ, Ho Chi Minh Ville, 1999
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads