閩南語 發音 相似白話字 cha chà chak cha̍k chá chah cha̍h 釋義 漢字:昨 越南語 發音 北部方言(河內):[t̠ɕaː˧˧] 中部方言(順化):[t̠ɕaː˧˥] 南部方言(西貢):[c̻aː˧˧] 漢越音 齇:cha, tra 咱:gia, tảm, tự, ta, cha, tàm 喒:gia, ta, cha, tàm 嗻:gia, giá, già, chạ, cha 偺:quỹ, tảm, ta, cha, quĩ 皻:cha, tra (常用字) 咱:cha 皻:cha 喃字 皻:tra, cha 齇:tra, cha 咋:trách, cha, sợ, trá, chách, chạ, chá 乍:sã, cha, sạ, chạ 詐:cha, trá 吒:sá, tra, cha, trá, trác, chá 𤕔:cha 嗻:cha, chạ 爺:cha, da, gia 仛:sá, thác, đạc, cha 相似國語字 cha chá chã chả chà chạ Remove ads釋義 父親 神甫 傢伙 西班牙語 f. 茶 滿語 筋 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads