越南语 发音 北部方言(河内):[ˀɓe˧ˀ˦] 中部方言(顺化):[ˀɓej˩ˀ˧] 南部方言(西贡):[ˀɓej˦ˀ˥] 汉越音 橠:bế 箅:bế, bề, ty, ti 閇:bế 蓖:bế, bề 篦:bế, bề, tị, tỳ, tì, bí, tỵ 闭:bế 萆:bế, bề, tích, tỳ, tý, tì, tí 闭:bế 椑:bế, bề, tích, bì 螕:bế, bề 嬖:bế 鼙:bế, bề 鎞:bế, bề, tỳ, tì, phê (常用字) 闭:bế 嬖:bế 喃字 闭:bé, bế, bây, bấy 闭:bé, mấy, bế, bấy 箅:tị, bế, tí 閇:bế 嬖:bế 相似国语字 be bẽ bể bê bẻ bễ bẹ bè bế bé bề bệ Remove ads释义 捧抱 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads