越南语 发音 北部方言(河内):[hon˨˩] 中部方言(顺化):[hoŋ˧˧] 南部方言(西贡):[hoŋ˨˩] 相似国语字 hon hỏn hồn hỗn hơn hớn hòn hón hổn hộn hờn 释义 汉字:诨 困 梱 诨 珲 㮯 馄 𩲉 馄 𦈉 餫 混 捆 䐊 魂 珲 浑 浑 鼲 魂 捆 楎 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads