File:Tuong_Ly_Thuong_Kiet,_DNQT.jpg
维基百科,自由的 encyclopedia
本预览的尺寸:549 × 600像素。 其他分辨率:220 × 240像素 | 440 × 480像素 | 703 × 768像素 | 938 × 1,024像素 | 1,793 × 1,958像素。
原始文件 (1,793 × 1,958像素,文件大小:990 KB,MIME类型:image/jpeg)
摘要
描述Tuong Ly Thuong Kiet, DNQT.jpg |
Tiếng Việt: Tượng Lý Thường Kiệt trong Đại Nam Quốc Tự |
日期 | xem metadata ở cuối trang |
来源 | 自己的作品 |
作者 | Tân (trả lời) |
许可协议
Ảnh
Public domainPublic domainfalsefalse |
我,本作品著作权人,释出本作品至公有领域。这适用于全世界。 在一些国家这可能不合法;如果是这样的话,那么: 我无条件地授予任何人以任何目的使用本作品的权利,除非这些条件是法律规定所必需的。 |
Tượng
Template:Sử dụng nhằm giới thiệu
此文件中描述的项目
描绘内容
版权状态 简体中文(已转写)
受版权保护,并由版权所有者释出于公有领域 简体中文(已转写)
著作权持有者释出至公有领域 简体中文(已转写)
摄影器材 简体中文(已转写)
媒体类型 简体中文(已转写)
image/jpeg
文件历史
点击某个日期/时间查看对应时刻的文件。
日期/时间 | 缩略图 | 大小 | 用户 | 备注 | |
---|---|---|---|---|---|
当前 | 2009年2月2日 (一) 04:28 | 1,793 × 1,958(990 KB) | Vinhtantran | {{Thông tin |Miêu tả = Tượng Lý Thường Kiệt trong Đại Nam Quốc Tự |Nguồn = Tôi sáng tạo ra toàn bộ tác phẩm |Ngày = xem metadata ở cuối trang |Tác giả = ~~~ |Phiên bản khác = } |
文件用途
以下页面使用本文件:
全域文件用途
以下其他wiki使用此文件:
- vi.wikipedia.org上的用途
- Lý Thường Kiệt
- Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến
- Thành viên:Pk.over
- Ngựa trong chiến tranh ở Đông Á
- Ngựa hồng
- Hình tượng con ngựa trong nghệ thuật
- Quốc công
- Wikipedia:Dự án/Userbox/Lịch sử
- Thành viên:T.Khang
- Bản mẫu:Thành viên ngưỡng mộ Lý Thường Kiệt
- Thành viên:Pk.over/Bản mẫu:Thông tin thành viên
- Thành viên:T. Khang
- Thành viên:Hanoifun
- Thành viên:Vp08122010/Lưu trữ trang thành viên 01
- Thành viên:Vp08122010/Thông tin cá nhân
- Thành viên:TTPTuthanh
- Thành viên:Tranha20
元数据
此文件中包含有扩展的信息。这些信息可能是由数码相机或扫描仪在创建或数字化过程中所添加。
如果此文件的源文件已经被修改,一些信息在修改后的文件中将不能完全反映出来。
相机制造商 | NIKON |
---|---|
相机型号 | E8700 |
曝光时间 | 1/110秒(0.0090909090909091) |
光圈值 | f/4 |
感光度(ISO) | 50 |
数据生成日期时间 | 2008年11月15日 (六) 15:31 |
焦距 | 8.9 mm |
方位 | 标准 |
水平分辨率 | 300 dpi |
垂直分辨率 | 300 dpi |
使用软件 | GIMP 2.6.4 |
文件修改日期时间 | 2009年2月2日 (一) 11:24 |
黄色和洋红配置 | 色相定位 |
曝光程序 | 标准程序 |
Exif版本 | 2.2 |
数字化日期时间 | 2008年11月15日 (六) 15:31 |
各部分含义 |
|
图像压缩模式 | 3 |
曝光补偿 | 0 |
最大陆地光圈 | 3 APEX (f/2.83) |
测光模式 | 模式 |
光源 | 未知 |
闪光灯 | 闪光灯未点亮、自动模式 |
支持的Flashpix版本 | 1 |
色彩空间 | sRGB |
文件源 | 数码相机 |
场景类型 | 直接照像图片 |
图像处理 | 标准处理 |
曝光模式 | 自动曝光 |
白平衡 | 自动白平衡 |
数字变焦比率 | 0 |
35 mm胶片焦距 | 35 mm |
场景模式 | 标准 |
场景控制 | 无 |
对比度 | 标准 |
饱和度 | 标准 |
锐化 | 标准 |
主体距离范围 | 未知 |