热门问题
时间线
聊天
视角

定化县

来自维基百科,自由的百科全书

定化县
Remove ads

定化县越南语Huyện Định Hóa縣定化[1])是越南太原省下辖的一个县。面积520.75平方千米,2020年总人口92016人。

事实速览 定化县 Huyện Định Hóa, 国家 ...

地理

定化县北接北𣴓省𢄂屯县𢄂买县;西接宣光省安山县;南接大慈县;东南接富良县

历史

阮朝时,该县为定州。法属时期,法国殖民政府改名为定化州

2019年11月21日,金山社并入金凤社[2]

2024年10月24日,越南国会常务委员会通过决议,自2024年12月1日起,保强社并入𢄂周市镇[3]

行政区划

定化县下辖1市镇21社,县莅𢄂周市镇。

  • 𢄂周市镇(Thị trấn Chợ Chu)
  • 保灵社(Xã Bảo Linh)
  • 平城社(Xã Bình Thành)
  • 平安社(Xã Bình Yên)
  • 仆饶社(Xã Bộc Nhiêu)
  • 恬默社(Xã Điềm Mặc)
  • 定边社(Xã Định Biên)
  • 同盛社(Xã Đồng Thịnh)
  • 金山社(Xã Kim Sơn)
  • 蓝尾社(Xã Lam Vỹ)
  • 灵松社(Xã Linh Thông)
  • 富亭社(Xã Phú Đình)
  • 富进社(Xã Phú Tiến)
  • 福洲社(Xã Phúc Chu)
  • 凤进社(Xã Phượng Tiến)
  • 归奇社(Xã Quy Kỳ)
  • 山富社(Xã Sơn Phú)
  • 新阳社(Xã Tân Dương)
  • 新盛社(Xã Tân Thịnh)
  • 青定社(Xã Thanh Định)
  • 中会社(Xã Trung Hội)
  • 忠良社(Xã Trung Lương)

注释

Loading related searches...

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads