热门问题
时间线
聊天
视角
寧和市社
来自维基百科,自由的百科全书
Remove ads
寧和市社(越南語:Thị xã Ninh Hòa/市社寧和[1])是越南慶和省下轄的一個市社。面積1195.7平方千米,2019年總人口230049人。
地理
歷史
2010年10月25日,寧和縣改制為寧和市社;寧和市鎮改制為寧協坊,寧江社改制為寧江坊,寧河社改制為寧河坊,寧多社改制為寧多坊,寧鹽社改制為寧鹽坊,寧水社改制為寧水坊,寧海社改制為寧海坊[2]。
2024年9月28日,越南國會常務委員會通過決議,自2024年11月1日起,寧雲社併入寧福社。[3]
行政區劃
寧和市社下轄7坊19社,市社人民委員會位於寧協坊。
- 寧鹽坊(Phường Ninh Diêm)
- 寧多坊(Phường Ninh Đa)
- 寧江坊(Phường Ninh Giang)
- 寧河坊(Phường Ninh Hà)
- 寧海坊(Phường Ninh Hải)
- 寧協坊(Phường Ninh Hiệp)
- 寧水坊(Phường Ninh Thủy)
- 寧安社(Xã Ninh An)
- 寧平社(Xã Ninh Bình)
- 寧東社(Xã Ninh Đông)
- 寧興社(Xã Ninh Hưng)
- 寧益社(Xã Ninh Ích)
- 寧祿社(Xã Ninh Lộc)
- 寧富社(Xã Ninh Phú)
- 寧鳳社(Xã Ninh Phụng)
- 寧福社(Xã Ninh Phước)
- 寧光社(Xã Ninh Quang)
- 寧枮社(Xã Ninh Sim)
- 寧山社(Xã Ninh Sơn)
- 寧新社(Xã Ninh Tân)
- 寧西社(Xã Ninh Tây)
- 寧親社(Xã Ninh Thân)
- 寧壽社(Xã Ninh Thọ)
- 寧上社(Xã Ninh Thượng)
- 寧中社(Xã Ninh Trung)
- 寧春社(Xã Ninh Xuân)
注釋
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads