热门问题
时间线
聊天
视角
西沙群島島礁列表
維基媒體列表條目 来自维基百科,自由的百科全书
Remove ads
主條目:西沙群島
西沙群島由永樂群島和宣德群島組成,有8座環礁,1座台礁,1座暗礁海灘,干出礁(高度在大潮高潮面以下、深度基準面之上的孤立岩石或珊瑚礁)礁體面積共有1836.4平方公里,其中礁坪面積221.6平方公里,礁湖面積1614.8平方公里,海岸線總長518公里。[1]
島礁列表
更多資訊 官方名稱, 英語名稱 ...
官方名稱 | 英語名稱 | 越南官方名稱 | 實際控制方 | 位置 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
西沙群島 Paracel Islands Quần đảo Hoàng Sa |
宣德群島 Amphitrite Group Nhóm đảo An Vĩnh |
宣德 環礁 |
永興島 礁盤 |
永興島 | Woody Island | đảo Phú Lâm | ![]() |
16°50′03″N 112°20′15″E |
石島 | Rocky Island | đảo Đá | 16°51′N 112°21′E | |||||
七連嶼 | 西沙洲 | West Sand | cồn cát Tây | 16°58′37″N 112°12′43″E | ||||
趙述島 | Tree Island | đảo Cây | 16°58′N 112°16′E | |||||
北島 | North Island | đảo Bắc | 16°58′24″N 112°18′18″E | |||||
中島 | Middle Island | đảo Trung | 16°57′36″N 112°19′36″E | |||||
南島 | South Island | đảo Nam | 16°56′54″N 112°20′30″E | |||||
北沙洲 | North Sand | cồn cát Bắc | 16°56′18″N 112°20′34″E | |||||
中沙洲 | Middle Sand | cồn cát Trung | 16°56′01″N 112°20′40″E | |||||
南沙洲 | South Sand | cồn cát Nam | 16°55′48″N 112°20′46″E | |||||
東新沙洲 | South Sand | cồn cát Nam | 16°55′N 112°21′E | |||||
西新沙洲 | South Sand | cồn cát Nam | 16°55′N 112°21′E | |||||
三峙仔 | — | — | 16°57′00″N 112°19′48″E | |||||
暗灘 | 銀礫灘 | Iltis Bank | bãi Bình Sơn | 16°46′36″N 112°13′50″E | ||||
東島環礁 | 東島 | Lincoln Island | đảo Linh Côn | 16°40′N 112°44′E | ||||
高尖石 | Pyramid Rock | hòn Tháp | 16°34′36.5″N 112°38′32.5″E | |||||
北邊廊 | Neptuna Bank | bãi Thủy Tề | 16°32′N 112°33′E | |||||
湛涵灘 | Jehangire Bank | bãi Quảng Nghĩa | 16°25′N 112°37′E | |||||
濱湄灘 | Bremen Bank | bãi Châu Nhai | 16°17′N 112°27′E | |||||
浪花環礁 | 浪花礁 | Bombay Reef | đá Bông Bay | 16°03′N 112°33′E | ||||
暗灘 | 西渡灘 | Dido Bank | bãi Gò Nổi | 16°49′N 112°54′E | ||||
嵩燾灘 | Herald Bank | bãi Ốc Tai Voi | 15°43′N 112°13′E | |||||
永樂群島 Crescent Group Nhóm đảo Lưỡi Liềm |
永樂環礁 | 甘泉島 | Robert Island | đảo Hữu Nhật | 16°30′28″N 111°35′10″E | |||
珊瑚島 | Pattle Island | đảo Hoàng Sa | 16°32′14″N 111°36′25″E | |||||
金銀島 | Money Island | đảo Quang Ảnh | 16°26′47″N 111°30′25″E | |||||
琛航島 | Duncan Island | đảo Quang Hòa | 16°27′11″N 111°42′41″E | |||||
廣金島 | Palm Island | đảo Quang Hòa Tây | 16°27′09″N 111°42′04″E | |||||
晉卿島 | Drummond Island | đảo Duy Mộng | 16°27′51″N 111°44′33″E | |||||
羚羊礁 | Antelope Reef | đá Hải Sâm | 16°27′35″N 111°35′06″E | |||||
全富島 | — | đảo Ốc Hoa | 16°34′N 111°40′E | |||||
鴨公島 | — | đảo Ba Ba | 16°34′N 111°41′E | |||||
銀嶼 | Observation Bank | bãi Xà Cừ | 16°35′03″N 111°42′39″E | |||||
銀嶼仔 | — | — | 16°35′N 111°42′E | |||||
咸舍嶼 | — | đá Trà Tây | 16°33′N 111°43′E | |||||
筐仔沙洲 | — | — | 16°27′N 111°38′E | |||||
石嶼 | Stone Islet | đảo Lưỡi Liềm | 16°33′N 111°45′E | |||||
其他環礁 | 華光礁 | Discovery Reef | đá Lồi | 16°12′52″N 111°40′22″E | ||||
玉琢礁 | Vuladdore Reef | đá Chim Én | 16°20′51″N 112°01′23″E | |||||
盤石嶼 | Passu Keah | đảo Bạch Quy | 16°03′46″N 111°46′58″E | |||||
北礁 | North Reef | đá Bắc | 17°05′N 111°30′E | |||||
台礁 | 中建島 | Triton Island | đảo Tri Tôn | 15°47′N 111°12′E |
關閉
Remove ads
參考資料
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads
Remove ads