热门问题
时间线
聊天
视角

錢海縣

来自维基百科,自由的百科全书

钱海县
Remove ads

錢海縣越南語Huyện Tiền Hải縣錢海[1])是越南太平省下轄的一個縣。

快速預覽 錢海縣 Huyện Tiền Hải, 國家 ...

地理

錢海縣北接太瑞縣;西接建昌縣;南接南定省膠水縣;東臨北部灣

歷史

2020年2月11日,東海社併入東茶社,西安社和西山社併入錢海市鎮[2]

2024年9月28日,越南國會常務委員會通過決議,自2024年11月1日起,東中社、東貴社和東豐社合併為東光社,西豐社和西進社合併為愛國社,南清社和南勝社合併為南進社。[3]

行政區劃

錢海縣下轄1市鎮27社,縣蒞錢海市鎮。

  • 錢海市鎮(Thị trấn Tiền Hải)
  • 愛國社(Xã Ái Quốc)
  • 安寧社(Xã An Ninh)
  • 北海社(Xã Bắc Hải)
  • 東基社(Xã Đông Cơ)
  • 東黃社(Xã Đông Hoàng)
  • 東林社(Xã Đông Lâm)
  • 東隆社(Xã Đông Long)
  • 東明社(Xã Đông Minh)
  • 東光社(Xã Đông Quang)
  • 東茶社(Xã Đông Trà)
  • 東川社(Xã Đông Xuyên)
  • 南政社(Xã Nam Chính)
  • 南強社(Xã Nam Cường)
  • 南河社(Xã Nam Hà)
  • 南海社(Xã Nam Hải)
  • 南鴻社(Xã Nam Hồng)
  • 南興社(Xã Nam Hưng)
  • 南富社(Xã Nam Phú)
  • 南盛社(Xã Nam Thịnh)
  • 南進社(Xã Nam Tiến)
  • 南中社(Xã Nam Trung)
  • 芳功社(Xã Phương Công)
  • 西江社(Xã Tây Giang)
  • 西良社(Xã Tây Lương)
  • 西寧社(Xã Tây Ninh)
  • 雲長社(Xã Vân Trường)
  • 武陵社(Xã Vũ Lăng)

注釋

Loading related searches...

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads