參見:huynh 和 huỳnh 越南語 其他形式 Huình 詞源 漢越詞,來自黃,為南部方言讀法。北部方言讀法Hoàng 的同源對似詞。 發音 (河內) 國際音標(幫助): [hwïŋ̟˨˩] (順化) 國際音標(幫助): [hwɨn˦˩] (胡志明市) 國際音標(幫助): [wɨn˨˩] 專有名詞 Huỳnh 源自漢語的女性人名 源自漢語的姓氏 衍生詞彙 Huỳnh Phi Long 參見 Hoàng lưu huỳnh Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads