越南語 讀音 北部方言(河內):[xɜw˧˧] 中部方言(順化):[xɜw˧˥] 南部方言(西貢):[xɜw˧˧] 漢越音 丠:khâu, thiên 芤:khâu, tước, khưu 㐀:khâu, thượng, khưu 𠀉:khâu, khưu 𠀈:khâu, khưu 蚯:khâu, khưu 邱:khâu, khưu 㘳:khâu, khưu 坵:kỳ, khâu, kì, khưu 丘:khâu, khiêu, khưu 龜:quân, gui, khâu, quy, qui, khưu, cưu 訄:khâu, cừu, khao, cầu, khưu (常用字) 邱:khâu 丘:khâu, khiêu 坵:khâu 蚯:khâu 喃字 丠:khâu 扣:kháu, khẩu, khâu, khấu 𥿤:khâu 蚯:khâu, khưu 邱:khâu, khưu 坵:gò, khâu, khưu 丘:khèo, khâu, kheo, khưu Template:越參/khau 釋義 漢字:𠀉 㐀 𥿤 蚯 丘 龜 扣 坵 㘳 邱 芤 訄 𠀈 丠 鐵箍,鐵環 縫合 Remove adsWikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads