越南語 發音 北部方言(河內):[t̠ɕɔj˧˧] 中部方言(順化):[t̠ɕɔj˧˥] 南部方言(西貢):[c̻ɔj˧˧] 相似國語字 choi chọi chỗi chới chói chổi chời chõi chồi chơi chòi chôi chối 釋義 汉字:𧏴 制 再 椎 𪅧 底小 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads