Bảng chữ cái Jawi
From Wikipedia, the free encyclopedia
Bảng chữ cái Jawi (chữ Jawi: جاوي, đọc là Gia-vi) là một hệ chữ viết Ả Rập dùng để để viết tiếng Mã Lai, tiếng Aceh, tiếng Banjar, tiếng Minangkabau, tiếng Tausug và một số ngôn ngữ khác ở Đông Nam Á.
Bảng chữ cái Jawi | |
---|---|
Thể loại | |
Thời kỳ | c. 1300 CE tới nay |
Hướng viết | Right-to-left |
Các ngôn ngữ |
|
Hệ chữ viết liên quan | |
Nguồn gốc | |
Bài viết này chứa các biểu tượng ngữ âm IPA trong Unicode. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để có hướng dẫn thêm về các ký hiệu IPA, hãy xem Trợ giúp:IPA. |
Jawi là một trong hai bảng chữ cái chính thức tại Brunei và được sử dụng làm hệ chữ viết thay thế ở Malaysia và các khu vực do người Malay thống trị ở Indonesia. Nó từng là chữ viết chuẩn cho tiếng Mã Lai nhờ sự lan truyền của Hồi giáo, nhưng sau đó do ảnh hưởng bởi sự đô hộ của Đế quốc Anh, chữ Latinh (được gọi là Rumi) đã được sử dụng phổ biến hơn. Trong hầu hết các lĩnh vực, Jawi đã được được sử dụng cho mục đích tôn giáo, văn hóa và hành chính.
Jawi là chữ viết chính thức cho các ngôn ngữ tại Indonesia, Malaysia, Brunei, Miền Nam Thái Lan, Miền Nam Philippines (Mindanao).