Escherichia coli
vi khuẩn đường ruột, hình que, gram âm / From Wikipedia, the free encyclopedia
Escherichia coli (/ˌɛʃəˈrɪkiə
Escherichia coli | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Bacteria |
Ngành: | Proteobacteria |
Lớp: | Gammaproteobacteria |
Bộ: | Enterobacterales |
Họ: | Enterobacteriaceae |
Chi: | Escherichia |
Loài: | E. coli |
Danh pháp hai phần | |
Escherichia coli (Migula 1895) Castellani và Chalmers 1919 | |
Các đồng nghĩa | |
|
E. coli và các vi khuẩn kỵ khí tùy nghi khác chiếm khoảng 0,1% hệ vi sinh vật đường ruột.[12] E. coli lây truyền qua đường phân-miệng. Các tế bào vi khuẩn có thể tồn tại bên ngoài cơ thể trong một khoảng thời gian giới hạn, E. coli là sinh vật chỉ thị để kiểm tra tình trạng nhiễm phân trong các mẫu vật lấy từ môi trường.[13][14] Tuy nhiên, có nghiên cứu đã chỉ ra rằng vi khuẩn E. coli có thể tồn tại ngoài môi trường trong nhiều ngày và phát triển bên ngoài vật chủ.[15]
Nuôi cấy E. coli dễ dàng và không tốn kém trong môi trường phòng thí nghiệm, và loài vi khuẩn này đã được nghiên cứu chuyên sâu trong hơn 60 năm. E. coli là sinh vật hóa dưỡng, tức là môi trường sống phải chứa carbon và năng lượng.[16] E. coli là sinh vật mô hình đại diện cho sinh vật nhân sơ (prokaryote) được nghiên cứu rộng rãi nhất và là loài vi khuẩn rất quan trọng trong lĩnh vực công nghệ sinh học và vi sinh vật học. E. coli đóng vai trò là vật chủ cho phần lớn nghiên cứu và thao tác liên quan đến DNA tái tổ hợp. Trong điều kiện thuận lợi, chỉ mất ít nhất 20 phút để E. coli sinh sản.[17]