HMS Pioneer (R76)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Về những tàu chiến Anh Quốc khác mang cùng tên, xin xem HMS Pioneer.
HMS Pioneer (R76) là một tàu sân bay thuộc lớp Colossus của Hải quân Hoàng gia Anh. Được hoàn thành và đưa ra hoạt động khi Chiến tranh Thế giới thứ hai sắp kết thúc, HMS Pioneer chỉ tham gia những hoạt động hạn chế trong cuộc chiến này. Sau chiến tranh, nó phục vụ chủ yếu như một tàu vận chuyển trước khi được cho ngừng hoạt động vào năm 1954 và bị tháo dỡ cùng năm.
Thông tin Nhanh Lịch sử, Anh Quốc ...
Tàu sân bay HMS Pioneer (R76) | |
Lịch sử | |
---|---|
Anh Quốc | |
Xưởng đóng tàu | Vickers tại Barrow-in-Furness |
Đặt lườn | 2 tháng 12 năm 1942 |
Hạ thủy | 20 tháng 5 năm 1944 |
Hoạt động | 8 tháng 2 năm 1945 |
Ngừng hoạt động | 1954 |
Số phận | Bị tháo dỡ năm tháng 9 năm 1954 tại Inverkeithing |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu sân bay Colossus |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài | 212 m (695 ft 6 in)[1] |
Sườn ngang | 24,4 m (80 ft)[1] |
Mớn nước | 7,2 m (23 ft 7 in) |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 46 km/h (25 knot)[1] |
Tầm xa | 22.000 km (12.000 hải lý) ở tốc độ 26 km/h (14 knot) [2] |
Thủy thủ đoàn | 1.300 |
Vũ khí |
|
Máy bay mang theo | 48 |
Đóng