40 contestants in the final.
More information Contestants, Age ...
Contestants |
Age |
No. |
Height |
Hometown |
Võ Hồng Ngọc Huệ |
19 |
291 |
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Phú Yên |
Nguyễn Thị Như Ý |
20 |
966 |
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Thừa Thiên Huế |
Bùi Thị Thu Trang |
18 |
932 |
1.65 m (5 ft 5 in) |
Hòa Bình |
Võ Hoàng Phương Xuyến |
19 |
988 |
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Phú Yên |
Hoàng Bích Ngọc Ánh |
19 |
086 |
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Hanoi |
Đổng Ánh Quỳnh |
19 |
980 |
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Hanoi |
Nguyễn Lâm Diễm Trang |
23 |
858 |
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Vĩnh Long |
Nguyễn Ngọc Mai |
20 |
718 |
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) |
Hanoi |
Huỳnh Hồng Khai |
21 |
318 |
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Bạc Liêu |
Từ Cao Thanh Thủy |
19 |
890 |
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Kiên Giang |
Tạ Thanh Huyền |
18 |
595 |
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Tuyên Quang |
Phạm Thị Mỹ Hạnh |
21 |
399 |
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Tuyên Quang |
Đỗ Thị Huệ |
23 |
532 |
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) |
Quảng Ninh |
Đỗ Thùy Dương |
23 |
138 |
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Hanoi |
Nguyễn Thị Bảo Như |
22 |
680 |
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) |
Kiên Giang |
Nguyễn Thị Hà Vy |
20 |
986 |
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
Thừa Thiên Huế |
Nguyễn Huỳnh Trúc Mai |
19 |
491 |
1.70 m (5 ft 7 in) |
Cần Thơ |
Nguyễn Thụy Quỳnh Thư |
21 |
883 |
1.68 m (5 ft 6 in) |
Ho Chi Minh City |
Nguyễn Thị Phương Anh |
19 |
095 |
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) |
Quảng Ninh |
Vũ Thu Thảo |
21 |
923 |
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) |
Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Thu Hà |
22 |
395 |
1.68 m (5 ft 6 in) |
Hà Giang |
Nguyễn Thanh Tú |
19 |
268 |
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) |
Hanoi |
Lã Thị Kiều Anh |
21 |
099 |
1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) |
Thanh Hóa |
H'Ăng Niê |
22 |
626 |
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) |
Đắk Lắk |
Nguyễn Thị Lệ Nam Em |
18 |
294 |
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) |
Tiền Giang |
Phạm Thùy Trang |
19 |
116 |
1.70 m (5 ft 7 in) |
Hòa Bình |
Lê Thị Ngân Hà |
21 |
123 |
1.70 m (5 ft 7 in) |
Gia Lai |
Nguyễn Thị Hà |
20 |
316 |
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) |
Quảng Bình |
Phạm Thị Ngọc Quý |
19 |
789 |
1.75 m (5 ft 9 in) |
Ho Chi Minh City |
Nguyễn Trần Huyền My |
19 |
289 |
1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) |
Hanoi |
Tạ Hoàng Diễm Hương |
21 |
393 |
1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) |
Bình Phước |
Huỳnh Ý Nhi |
22 |
615 |
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) |
Bà Rịa–Vũng Tàu |
Đỗ Trần Khánh Ngân |
20 |
588 |
1.70 m (5 ft 7 in) |
Đồng Nai |
Trang Trần Diễm Quỳnh |
21 |
716 |
1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) |
Ho Chi Minh City |
Nguyễn Trần Khánh Vân |
19 |
990 |
1.73 m (5 ft 8 in) |
Ho Chi Minh City |
Nguyễn Thùy Linh |
19 |
468 |
1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) |
Đồng Nai |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
18 |
283 |
1.73 m (5 ft 8 in) |
Nam Định |
Phạm Thị Hương |
23 |
242 |
1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) |
Hải Phòng |
Phạm Mỹ Linh |
23 |
494 |
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) |
Hanoi |
Huỳnh Thị Thùy Vân |
22 |
983 |
1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) |
Bình Định |
Close