Top Qs
Timeline
Chat
Perspective

Can Chi

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads
See also: can chi

Vietnamese

Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

    Sino-Vietnamese word from 干支.

    Pronunciation

    Noun

    Can Chi

    1. sexagenary cycle

    Synonyms

    • Thiên Can Địa Chi
    • Thập Can Thập Nhị Chi

    Coordinate terms

    • Giáp Tý
    • Ất Sửu
    • Bính Dần
    • Đinh Mão
    • Mậu Thìn
    • Kỷ Tỵ
    • Canh Ngọ
    • Tân Mùi
    • Nhâm Thân
    • Quý Dậu
    • Giáp Tuất
    • Ất Hợi
    • Bính Tý
    • Đinh Sửu
    • Mậu Dần
    • Kỷ Mão
    • Canh Thìn
    • Tân Tỵ
    • Nhâm Ngọ
    • Quý Mùi
    • Giáp Thân
    • Ất Dậu
    • Bính Tuất
    • Đinh Hợi
    • Mậu Tý
    • Kỷ Sửu
    • Canh Dần
    • Tân Mão
    • Nhâm Thìn
    • Quý Tỵ
    • Giáp Ngọ
    • Ất Mùi
    • Bính Thân
    • Đinh Dậu
    • Mậu Tuất
    • Kỷ Hợi
    • Canh Tý
    • Tân Sửu
    • Nhâm Dần
    • Quý Mão
    • Giáp Thìn
    • Ất Tỵ
    • Bính Ngọ
    • Đinh Mùi
    • Mậu Thân
    • Kỷ Dậu
    • Canh Tuất
    • Tân Hợi
    • Nhâm Tý
    • Quý Sửu
    • Giáp Dần
    • Ất Mão
    • Bính Thìn
    • Đinh Tỵ
    • Mậu Ngọ
    • Kỷ Mùi
    • Canh Thân
    • Tân Dậu
    • Nhâm Tuất
    • Quý Hợi
    Remove ads

    Wikiwand - on

    Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

    Remove ads