Chiến tranh
xung đột vũ trang giữa các quốc gia, chính phủ, xã hội do sự mâu thuẫn về ý thức hệ, sắc tộc, tôn giáo nhằm tranh giành lợi ích về kinh tế, chính trị / From Wikipedia, the free encyclopedia
Chiến tranh (Tiếng Anh: war) là một mức độ xung đột vũ trang giữa các quốc gia, chính phủ, xã hội hoặc các nhóm bán quân sự như lính đánh thuê, quân nổi dậy và dân quân do sự mâu thuẫn về ý thức hệ, sắc tộc và tôn giáo nhằm tranh giành lợi ích về kinh tế và chính trị. Nó thường được đặc trưng bởi bạo lực cực đoan, xâm lược, phá hủy và tử vong, sử dụng lực lượng quân sự thường xuyên hoặc không thường xuyên. Chiến tranh đề cập đến các hoạt động và đặc điểm chung của các loại chiến tranh, hoặc của các cuộc chiến nói chung.[1] Chiến tranh toàn diện là chiến tranh không bị giới hạn trong các mục tiêu quân sự hợp pháp, và có thể dẫn đến những đau khổ và thương vong dân sự không chiến đấu khác.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Theo chiều kim đồng hồ từ ảnh trên cùng bên trái: Tấm bia của Kền kền có niên đại khoảng năm 2500 TCN; Trận Hastings năm 1066; Trận sông Somme năm 1916; Một cuộc thử nghiệm vũ khí hạt nhân năm 1954; Trận Normandie năm 1944; Quân đội Pháp dưới sự chỉ huy của Napoleon rút quân khỏi nước Nga năm 1812. |
Các nghiên cứu học thuật về chiến tranh đôi khi được gọi polemology trong tiếng Anh (/ˌpɒləˈmɒlədʒi/ POL-ə-MOL-ə-jee), từ tiếng Hy Lạp polemos, có nghĩa là "chiến tranh", và -logy, ý nghĩa "việc nghiên cứu".
Trong khi một số học giả coi chiến tranh là một khía cạnh phổ quát và tổ tiên của bản chất con người,[2] những người khác cho rằng đó là kết quả của hoàn cảnh văn hóa xã hội, kinh tế hoặc sinh thái cụ thể.[3]