Christoph Metzelder
From Wikipedia, the free encyclopedia
Christoph Tobias Metzelder (sinh ngày 5 tháng 9 năm 1980 ở Haltern, North Rhine-Westphalia) là một cựu trung vệ bóng đá người Đức.
Thông tin Nhanh Thông tin cá nhân, Tên đầy đủ ...
Metzelder năm 2016 | ||||||||||||||||||||||||||
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Christoph Tobias Metzelder[1] | |||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 5 tháng 11, 1980 (43 tuổi) | |||||||||||||||||||||||||
Nơi sinh | Haltern, Tây Đức | |||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,94 m (6 ft 4+1⁄2 in) | |||||||||||||||||||||||||
Vị trí | Trung vệ | |||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | ||||||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | |||||||||||||||||||||||||
1986–1995 | TuS Haltern | |||||||||||||||||||||||||
1995–1996 | FC Schalke 04 | |||||||||||||||||||||||||
1996–1998 | Preußen Münster | |||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | ||||||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||||||||||||||
1999–2000 | Preußen Münster | 32 | (4) | |||||||||||||||||||||||
2000–2007 | Borussia Dortmund | 126 | (2) | |||||||||||||||||||||||
2007–2010 | Real Madrid | 23 | (0) | |||||||||||||||||||||||
2010–2013 | FC Schalke 04 | 52 | (2) | |||||||||||||||||||||||
2013–2014 | TuS Haltern | 1 | (0) | |||||||||||||||||||||||
Tổng cộng | 234 | (8) | ||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | ||||||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||||||||||||||
2000–2001 | U-21 Đức | 9 | (1) | |||||||||||||||||||||||
2001–2008 | Đức | 47 | (0) | |||||||||||||||||||||||
Thành tích huy chương
| ||||||||||||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Đóng
Sự nghiệp của anh cho đến nay vẫn luôn bị ảnh hưởng bởi những chấn thương. Em trai anh Malte cũng là một cầu thủ (và cũng là trung vệ) và hiện đang chơi cho Borussia Dortmund.