Dưới đây là danh sách sân vận động bóng đá tại Việt Nam tham gia vào các giải đấu và hạng đấu trong hệ thống giải đấu bóng đá Việt Nam tính đến cấp độ 4.[1] [2] [3] Hiện nay, những sân vận động có từ 1.000 chỗ ngồi trở lên được đưa vào danh sách.
Các sân vận động được cập nhật chính xác tính đến năm 2024.
Đội có dòng chữ:
Thêm thông tin Sân vận động, Hình ảnh ...
Sân vận động
Hình ảnh
Đội bóng
Địa điểm
Mở cửa
Sức chứa
CT
Mỹ Đình
Thể Công – Viettel Đội tuyển quốc gia Việt Nam
Hà Nội
2003
40,192
[4]
Cần Thơ
Cần Thơ
Cần Thơ
1983
30,000
[5] [6]
Lạch Tray Hải Phòng Hải Phòng 1958 30,000 [7]
Thiên Trường
Thép Xanh Nam Định
Nam Định
2003
30,000
[8] [9]
Chi Lăng — Đà Nẵng 1954 30,000 [10]
Quân khu 7
—
Thành phố Hồ Chí Minh
2007
25,000
[11]
Cao Lãnh Đồng Tháp Cao Lãnh 1996 23,000 [12] [13]
Hàng Đẫy Hà Nội Công an Hà Nội
Hà Nội 1934 22,500 [14]
Ninh Bình
Phù Đổng Ninh Bình
Ninh Bình
1991
22,000
[15]
Đồng Nai Đồng Nai Biên Hòa 1996 22,000 [16] [17]
Hoà Xuân
không khung
SHB Đà Nẵng
Đà Nẵng
2016
20,500
Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Đắk Lắk
2000
20,000
[18]
Hà Nam
Phong Phú Hà Nam
Hà Nam
20,000
Quy Nhơn
Quy Nhơn Bình Định
Quy Nhơn
1975
20,000
[19]
Phan Thiết
Bình Thuận
Phan Thiết
2013
20,000
[20]
Đà Lạt
Lâm Đồng
Đà Lạt
2023
20,000
[21] [22]
Long An Long An Tân An 2000 20,000 [23]
Gò Đậu
Becamex Bình Dương
Thủ Dầu Một
1975
18,250
[24]
Vinh Sông Lam Nghệ An
Vinh
1999
18,000 [25]
Việt Trì
Phú Thọ
Việt Trì
1960
18,000
[26]
Cẩm Phả Cẩm Phả 2010 16,000 [27]
Tự Do
Huế
Huế
1936
16,000
[28] [29]
Tây Ninh
Tây Ninh
Tây Ninh
2009
16,000
[30]
Ninh Thuận
Phan Rang – Tháp Chàm
15,000
[31]
Thống Nhất Thành phố Hồ Chí Minh Trẻ Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh 1931 15,000 [32]
Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hà Tĩnh 1991 15,000 [33]
Tam Kỳ Quảng Nam Tam Kỳ 1997 15,000 [34]
Thanh Hóa Đông Á Thanh Hóa Thanh Hóa 14,000
[35]
19 tháng 8 Khánh Hoà Nha Trang 13,000 [36] [37]
Quảng Ngãi
Sông Trà Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
1978
12,000
[38]
Pleiku Hoàng Anh Gia Lai Pleiku 2008 12,000 [39]
Tiền Giang
Tiền Giang
Mỹ Tho
12,000
Kon Tum Kon Tum Kon Tum 2013 11,000 [40] [41]
Bình Phước Trường Tươi Bình Phước Đồng Xoài 11,000 [42]
Bà Rịa Bà Rịa – Vũng Tàu Vũng Tàu 2001 10,000
Rạch Giá Dugong Kiên Giang Rạch Giá 2012 10,000 [43]
Phú Yên Phú Yên Tuy Hòa 1998 10,000 [44]
Vĩnh Long Vĩnh Long Vĩnh Long 1996 10,000 [45]
Bến Tre Bến Tre Bến Tre 2014 10,000 [46]
Cà Mau Cà Mau Cà Mau 2006 9,000 [47] [48]
Củ Chi
Thành phố Hồ Chí Minh
7,000
[49]
Từ Sơn
Bắc Ninh
Từ Sơn
5,000
[50]
Hà Đông
Hà Nội
5,000
Thanh Trì
Hà Nội B
Hà Nội
4,000
[51]
Cửa Ông
Cẩm Phả
4,000
[52]
Hòa Bình
Hòa Bình
Hòa Bình
3,600
PVF
PVF-CAND
Văn Giang
2018
3,600
Đóng
Thêm thông tin Sân vận động, Hình ảnh ...
Đóng
“CLB Đồng Nai” . Công ty Cổ phần Bóng đá Chuyên nghiệp Việt Nam . Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2024 .
“SVĐ Tự Do” . Vietnam Professional Football. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022 .
thanhnien.vn (14 tháng 12 năm 2004). “Đà Lạt vào đông” . thanhnien.vn . Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2024 .