Hải ly
From Wikipedia, the free encyclopedia
Hải ly (chi Castor) là một loài động vật có vú chủ yếu sống về đêm và là loài sống nửa cạn nửa nước thuộc Họ Hải ly, Bộ Gặm nhấm. Có hai loài còn sinh tồn: Hải ly châu Mỹ (Castor canadensis) (đặc hữu ở Bắc Mỹ) và Hải ly châu Âu (Castor fiber) (châu Âu). Hải ly được biết đến với tài xây đập, đào kênh và làm ổ. Chúng là các động vật gặm nhấm lớn thứ hai trên thế giới (sau chuột lang nước). Bầy của chúng xây một hoặc hai đập để tạo thành một nơi nước lặng yên và sâu để chống lại các loại thú săn mồi và cũng như để giữ thức ăn và vật liệu xây dựng nổi trên nước. Số lượng hải ly Bắc Mỹ trước đây hơn 60 triệu con nhưng cho đến năm 1988 chỉ còn khoảng 6-12 triệu con. Sự sụt giảm số lượng hải ly là do săn bắt nhiều để lấy da, lấy các hạch tuyến để sử dụng như là thuốc hay nước hoa, và vì chúng thường thu nhặt cây xây đập và làm ngập lụt các kênh rạch nên cũng là chướng ngại cho việc sử dụng đất vào các mục đích khác.[3]
Hải ly | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 24–0 triệu năm trước đây Cuối thế Miocen - Gần đây | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Castoridae |
Chi (genus) | Castor L., 1758[1] |
Loài điển hình | |
Castor fiber[2] Linnaeus, 1758 | |
Các loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|