Leandro Paredes
From Wikipedia, the free encyclopedia
Leandro Daniel Paredes (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [leˈandɾo paˈɾeðes]; sinh ngày 29 tháng 6 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Argentina hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm cho câu lạc bộ Juventus và Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina.
Thông tin Nhanh Thông tin cá nhân, Tên đầy đủ ...
Paredes vào năm 2018 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Leandro Daniel Paredes | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 29 tháng 6, 1994 (29 tuổi) | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nơi sinh | San Justo, Argentina | |||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,82 m[1] | |||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin đội | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội hiện nay |
Juventus (mượn từ Paris Saint-Germain) | |||||||||||||||||||||||||||||||
Số áo | 32 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | |||||||||||||||||||||||||||||||
2002–2010 | Boca Juniors | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||||||||||||||||||||
2010–2015 | Boca Juniors | 28 | (5) | |||||||||||||||||||||||||||||
2014 | → Chievo (mượn) | 1 | (0) | |||||||||||||||||||||||||||||
2014–2015 | → Roma (mượn) | 10 | (1) | |||||||||||||||||||||||||||||
2015–2017 | Roma | 27 | (3) | |||||||||||||||||||||||||||||
2015–2016 | → Empoli (mượn) | 33 | (2) | |||||||||||||||||||||||||||||
2017–2019 | Zenit Saint Petersburg | 43 | (7) | |||||||||||||||||||||||||||||
2019– | Paris Saint-Germain | 72 | (2) | |||||||||||||||||||||||||||||
2022– | → Juventus (mượn) | 1 | (0) | |||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||||||||||||||||||||
2011 | U-17 Argentina | 6 | (2) | |||||||||||||||||||||||||||||
2017– | Argentina | 59 | (5) | |||||||||||||||||||||||||||||
Thành tích huy chương
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 3 tháng 9 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024 |
Đóng