Ngũ thù
From Wikipedia, the free encyclopedia
Ngũ thù (tiếng Trung: 五銖; tiếng Anh: Wu Zhu) là một loại tiền tệ trong lịch sử Trung Quốc, được đúc và lưu hành từ năm 118 TrCN, dưới triều đại Nhà Hán. Đồng tiền Ngũ thù ra đời để thay thế loại tiền Tam thù (San Zhu) (三 銖; "Three Zhu") được đúc trước đó để thay thế loại tiền xu Bán lạng (半 兩), được lưu hành từ thời Nhà Tần [1]. Tiền Ngũ thù được đúc và lưu hành trong một thời gian rất lâu, đến thời Nhà Đường, nó mới bị thay thế bởi đồng tiền Khai nguyên Thông bảo (開元通寳) vào năm 621 SCN.
Ngũ thù (Wu zhu) theo nghĩa đen có nghĩa là "5 thù", là một đơn vị đo lường chính thức thời bấy giờ, với trọng lượng tương đương khoảng 4 gam hiện nay. Tuy nhiên trên thực tế, trọng lượng và kích thước của tiền xu Ngũ thù có sự thay đổi qua từng giai đoạn lịch sử. Dưới thời Nhà Hán, tiền xu Ngũ thù được đúc một số lượng rất lớn, sau khi triều đại này sụp đổ, loại tiền tệ này vẫn được tiếp tục được đúc và lưu hành cho đến thời Nhà Tuỳ.[2]
Dưới thời Vương Mãng tiếm ngôi Nhà Hán, lập ra Nhà Tân, tiền Ngũ thù bị đình chỉ sản xuất và lưu hành, cho đến khi Nhà Hán được tái lập, loại tiền xu này tiếp tục được sử dụng trong suốt thời Nhà Đông Hán, đến khi nhà nước này sụp đổ, nhiều loại biến thể của tiền xu Ngũ thù vẫn tiếp tục được đúc và tiêu dùng trong 500 năm nữa. Sau khi Nhà Đường thành lập vào năm 618, tiền xu Ngũ thù chính thức kết thúc sứ mệnh lịch sử của mình. Các đồng xu Ngũ thù được đúc từ năm 118 TrCN đến năm 618 SCN, với 736 năm lưu hành, nó trở thành loại tiền tệ có thời gian sử dụng liên tục lâu nhất trong lịch sử thế giới tính cho đến nay.[3]