Phái sinh (tài chính)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Trong giao dịch kinh tế, phái sinh (tiếng Anh: derivative) là một dạng hợp đồng dựa trên giá trị của các tài sản cơ sở khác nhau như tài sản, chỉ số, lãi suất hay cổ phiếu (giấy tờ có giá) – bản thân nó không có giá trị nội tại. [1][2] Công cụ phái sinh có thể được sử dụng với nhiều mục đích bao gồm: phòng vệ, đầu cơ, tiếp cận với các tài sản hoặc thị trường khó giao dịch.[3] Các giao dịch phái sinh thông thường trên thế giới bao gồm: giao dịch các nghiệp vụ nợ thế chấp và hoán đổi rủi ro tín dụng, các giao dịch kỳ hạn, giao dịch hoán đổi, giao dịch quyền chọn, giao dịch trần sàn (collar), và các sản phẩm cấu trúc.
Bài viết này là công việc biên dịch đang được tiến hành từ bài viết ArticleName từ một ngôn ngữ khác sang tiếng Việt. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng cách hỗ trợ dịch và trau chuốt lối hành văn tiếng Việt theo cẩm nang của Wikipedia. |
Phái sinh là một trong ba loại công cụ tài chính chính. Hai loại còn lại được biết đến là vốn chủ sở hữu (cổ phiếu) và nợ (trái phiếu và thế chấp). Một ví dụ lâu đời nhất về phái sinh (thuộc phái sinh hàng hóa) trong lịch sử, được chứng thực bởi bởi Aristotle, được cho là một giao dịch hợp đồng ô liu, thực hiện bởi nhà triết học Hy Lạp cổ đại Thales – người đã kiếm được lợi nhuận thông qua việc trao đổi này.[4] Phái sinh chứng khoán là một giao dịch thị trường hoàn toàn khác, không có việc trao đổi giao nhận, chỉ là mua bán giấy tờ có giá.