Scolopendrium phyllitis
loài thực vật / From Wikipedia, the free encyclopedia
Scolopendrium phyllitis là một loài dương xỉ trong họ Aspleniaceae. Loài này được Roth mô tả khoa học đầu tiên năm 1799.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.
Thông tin Nhanh Scolopendrium phyllitis, Phân loại khoa học ...
Scolopendrium phyllitis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Aspleniaceae |
Chi (genus) | Scolopendrium |
Loài (species) | S. phyllitis |
Danh pháp hai phần | |
Scolopendrium phyllitis Roth, 1799 |
Đóng