Tập_tin:Scandium_sublimed_dendritic_and_1cm3_cube.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tập tin gốc (5.120×3.136 điểm ảnh, kích thước tập tin: 5,97 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảScandium sublimed dendritic and 1cm3 cube.jpg |
Deutsch: Scandium, sublimiert-dendritisch, hochrein 99,998 % Sc/TREM. Sowie für den Größenvergleich ein lichtbogengeschmolzener 1 cm3 Scandiumwürfel aus gleichem Material.
English: Scandium, sublimed-dendritic, high purity 99.998 % Sc/TREM. As well as an argon arc remelted 1 cm3 scandium cube for comparison.
Polski: Dendrytyczny, sublimowany skand o czystości 99,998 % (Sc/TREM) oraz 1 cm kostka skandu przetopionego metodą TIG
Français : Scandium sublimé-dendritiques pur à 99,998 % placé à côté d'un cube d'1cm d'arête de scandium refondu à l'arc.
Ελληνικά: Εξαχνωµένο δενδριτικό δείγµα Σκανδίου (Sc) υψηλής καθαρότητας 99,998 % Sc/TREM. Προς σύγκριση παρατίθεται κύßος Σκανδίου ακµής 1 εκατοστόµετρου επανατετηγµένος µε τόξο αργού. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Alchemist-hp (talk) (www.pse-mendelejew.de) |
This photo was taken by Alchemist-hp. If you use one of my photos, an email (account needed) or a message or direct to: my email account would be greatly appreciated. |
This file is copyrighted and has been released under a license which is incompatible with Facebook's licensing terms. It is not permitted to upload this file to Facebook. |
Camera Model | Canon 5D Mark II |
---|---|
Lens | Zeiss Makro-Planar T*2/100mm ZE |
Notes | made by focus stacking software from 30x single shots |
Đây là một ảnh đã được chỉnh sửa, có nghĩa là nó đã được chỉnh sửa kỹ thuật số so với phiên bản gốc. Các chỉnh sửa: Focus stack with Helicon Focus of 30 images..
|
Đánh giá
|
Bức hình này đã được chọn làm hình ảnh của ngày trên Wikimedia Commons vào ngày 19 tháng 9 năm 2010. Dưới đây là lời mô tả: English: Scandium, sublimed-dendritic, high purity 99.998 % Sc/TREM. As well as an argon arc remelted 1 cm3 scandium cube for comparison. Các ngôn ngữ khác:
Čeština: Vysoce čisté (99,998 %) dendritické skandium spolu s 1cm³ krychličkou skandia vyrobenou tavením v elektrickém oblouku Dansk: Scandium, sublimeret-dendritisk med høj renhed (99,998% Sc/TREM). Til sammenligning en 1 cm3 scandiumterning. Deutsch: Scandium, sublimiert-dendritisch, hochrein 99,998 % Sc/TREM. Sowie für den Größenvergleich ein lichtbogengeschmolzener 1 cm3 Scandiumwürfel aus gleichem Material. English: Scandium, sublimed-dendritic, high purity 99.998 % Sc/TREM. As well as an argon arc remelted 1 cm3 scandium cube for comparison. Español: Escandio cristalizado (con un grado de pureza de 99,998%) y cubo de 1 cm³ para comparación. Français : Scandium sublimé-dendritiques pur à 99,998 % placé à côté d'un cube d'1 cm d'arête de scandium refondu à l'arc. Italiano: Lo Scandio ad elevata purezza: 99.998 % Sc/TREM Magyar: 99,998 %-os tisztaságú dendrites szublimált szkandium minta, mellette egy ívhegesztéssel megolvasztott 1 cm3-es szkandiumkocka Nederlands: Scandium (Sc), gesublimeerd-dendritisch hoogzuiver (99,998%) Sc/TREM (Total Rare Earth Metal; totale hoeveelheid zeldzame aarde) met ter vergelijking een Tungsten Inert Gas-gesmolten scandiumkubus van 1 cm³ van vergelijkbaar materiaal. Polski: Dendrytyczny, sublimowany skand o czystości 99,998 % (Sc/TREM) oraz 1 cm kostka skandu przetopionego metodą TIG Ελληνικά: Εξαχνωµένο δενδριτικό δείγµα Σκανδίου (Sc) υψηλής καθαρότητας 99,998 % Sc/TREM. Προς σύγκριση παρατίθεται κύßος Σκανδίου ακµής 1 εκατοστόµετρου επανατετηγµένος µε τόξο αργού. Македонски: Кристали на скандиум (чистота: 99,998) со скандиумска коцка со 1 cm3 за споредба. Українська: Надчистий сублімовано-дендричний скандій (99,98 % чистоти). Для порівняння на задньому плані подано куб об'ємом 1 см³. മലയാളം : സബ്ലൈംഡ്-ഡെൻഡ്രിറ്റിക് സ്കാൻഡിയം, ശുദ്ധി 99.998 % Sc/TREM. താരതമ്യത്തിന് ആർഗൺ ആർക് റീമെൽറ്റഡ് ഒരു ഘന സെന്റീമീറ്റർ സ്കാൻഡിയം ഘനരൂപം. 中文: 纯度为99.998 %的钪晶体,以及一立方厘米的钪立方体块。 |
Giấy phép
Copyleft: Công trình nghệ thuật này là tác phẩm tự do; bạn được tự do tái phân phối và/hoặc sửa đổi nó dưới những điều kiện của Giấy phép Nghệ thuật Tự do. Có thể đọc nguyên văn giấy phép này tại trang Copyleft Attitude và những trang khác. http://artlibre.org/licence/lal/enFALFree Art Licensefalsetrue |
Please select "one" of your favorite license.
This file is licensed under the Creative Commons ‘Attribution-NonCommercial-NonDerivative 3.0 (US)’ |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Free Art License Tiếng Anh
Commons quality assessment Tiếng Anh
Wikimedia Commons featured picture Tiếng Anh
Wikimedia Commons quality image Tiếng Anh
13 6 2010
captured with Tiếng Anh
Canon EOS 5D Mark II Tiếng Anh
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 01:37, ngày 24 tháng 6 năm 2010 | 5.120×3.136 (5,97 MB) | Alchemist-hp | new restacked, perspective distortion for the cube | |
01:19, ngày 20 tháng 6 năm 2010 | 5.103×3.137 (5,73 MB) | Alchemist-hp | new stacked | ||
18:13, ngày 14 tháng 6 năm 2010 | 5.156×3.156 (5,95 MB) | Alchemist-hp | == {{int:filedesc}} == {{Information |Description={{de|1=Scandium, sublimiert-dendritisch, hochrein 99,998 % Sc/TREM. Sowie für den Größenvergleich ein [[:de: |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại am.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại an.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ary.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ban.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ba.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bcl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be-tarask.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bh.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại blk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cdo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại crh.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 5D Mark II |
Thời gian mở ống kính | 1/100 giây (0,01) |
Số F | f/7,1 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:03, ngày 13 tháng 6 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 100 mm |
Tiêu đề của hình | Scandium sublimed, dendritic |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS4 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 03:28, ngày 24 tháng 6 năm 2010 |
Tác giả | Heinrich Pniok |
Bản quyền |
|
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 17:03, ngày 13 tháng 6 năm 2010 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp | 6,625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5,625 |
Độ lệch phơi sáng | 0,33333333333333 |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ghi chú của tác giả | Zeiss Makro-Planar T*2/100mm ZE |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.849,2116699219 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.908,1418457031 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Chiều ngang | 5.120 điểm ảnh |
Chiều cao | 3.136 điểm ảnh |
Thành phần điểm ảnh | RGB |
Số mẫu trên điểm ảnh | 3 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Chiều ngang hình | 5.120 điểm ảnh |
Bề ngang hợp lệ | 3.136 điểm ảnh |
Bit trên mẫu |
|
Ngày sửa siêu dữ liệu lần cuối | 05:28, ngày 24 tháng 6 năm 2010 |
ID duy nhất của tài liệu gốc | xmp.did:6395DCC6277FDF11BD699951348FCC57 |