989 TCN là một năm trong lịch La Mã. Thông tin Nhanh Thiên niên kỷ:, Thế kỷ: ... Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCN thế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Thập niên: thập niên 1000 TCN thập niên 990 TCN thập niên 980 TCN thập niên 970 TCN thập niên 960 TCN Năm: 992 TCN 991 TCN 990 TCN 989 TCN 988 TCN 987 TCN 986 TCN Đóng Thông tin Nhanh989 TCN trong lịch khácLịch Gregory989 TCNCMLXXXVIII TCNAb urbe condita−235Năm niên hiệu AnhN/ALịch ArmeniaN/ALịch Assyria3762Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat−932 – −931 - Shaka SamvatN/A - Kali Yuga2113–2114Lịch Bahá’í−2832 – −2831Lịch Bengal−1581Lịch Berber−38Can ChiTân Mão (辛卯年)1708 hoặc 1648 — đến —Nhâm Thìn (壬辰年)1709 hoặc 1649Lịch Chủ thểN/ALịch Copt−1272 – −1271Lịch Dân Quốc2900 trước Dân Quốc民前2900年Lịch Do Thái2772–2773Lịch Đông La Mã4520–4521Lịch Ethiopia−996 – −995Lịch Holocen9012Lịch Hồi giáo1659 BH – 1658 BHLịch Igbo−1988 – −1987Lịch Iran1610 BP – 1609 BPLịch JuliusN/ALịch Myanma−1626Lịch Nhật BảnN/APhật lịch−444Dương lịch Thái−445Lịch Triều Tiên1345Đóng Remove adsSự kiện Sinh Mất Tham khảoLoading content...Loading related searches...Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads