Carcassonne có khí hậu cận nhiệt đới ẩm (phân loại khí hậu Köppen Cfa).
Thêm thông tin Dữ liệu khí hậu của Carcassonne, Tháng ...
Dữ liệu khí hậu của Carcassonne |
Tháng |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) |
21.1 (70.0) |
23.6 (74.5) |
27.3 (81.1) |
31.0 (87.8) |
35.2 (95.4) |
39.8 (103.6) |
40.2 (104.4) |
41.9 (107.4) |
36.4 (97.5) |
31.0 (87.8) |
26.2 (79.2) |
22.4 (72.3) |
41.9 (107.4) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) |
9.7 (49.5) |
11.1 (52.0) |
14.4 (57.9) |
17.0 (62.6) |
21.0 (69.8) |
25.4 (77.7) |
28.6 (83.5) |
28.3 (82.9) |
24.5 (76.1) |
19.3 (66.7) |
13.5 (56.3) |
10.2 (50.4) |
18.6 (65.5) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) |
3.1 (37.6) |
3.5 (38.3) |
5.6 (42.1) |
7.7 (45.9) |
11.4 (52.5) |
14.8 (58.6) |
17.2 (63.0) |
17.0 (62.6) |
14.0 (57.2) |
11.2 (52.2) |
6.6 (43.9) |
3.8 (38.8) |
9.7 (49.5) |
Thấp kỉ lục °C (°F) |
−12.5 (9.5) |
−15.2 (4.6) |
−7.5 (18.5) |
−1.6 (29.1) |
0.9 (33.6) |
6.0 (42.8) |
8.4 (47.1) |
8.2 (46.8) |
2.9 (37.2) |
−2.0 (28.4) |
−6.8 (19.8) |
−12.0 (10.4) |
−15.2 (4.6) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) |
69.3 (2.73) |
54.1 (2.13) |
54.3 (2.14) |
73.1 (2.88) |
56.7 (2.23) |
45.9 (1.81) |
28.5 (1.12) |
42.6 (1.68) |
42.5 (1.67) |
59.5 (2.34) |
59.5 (2.34) |
62.5 (2.46) |
648.5 (25.53) |
Số ngày giáng thủy trung bình |
9.4 |
7.9 |
8.0 |
9.5 |
7.5 |
5.0 |
4.1 |
5.5 |
5.4 |
7.8 |
8.7 |
8.8 |
87.5 |
Số ngày tuyết rơi trung bình |
2.1 |
2.1 |
0.9 |
0.3 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.6 |
1.4 |
7.4 |
Độ ẩm tương đối trung bình (%) |
82 |
79 |
74 |
74 |
72 |
69 |
64 |
68 |
73 |
80 |
82 |
84 |
75.1 |
Số giờ nắng trung bình tháng |
97.2 |
119.6 |
172.6 |
188.1 |
214.7 |
239.7 |
275.4 |
260.4 |
212.9 |
144.6 |
102.5 |
91.6 |
2.119,3 |
Nguồn 1: Météo France[1][2] |
Nguồn 2: Infoclimat.fr[3] |
Đóng