DisplayPort (DP) là một giao diện kỹ thuật số được phát triển đầu những năm 2000 bởi Video Electronics Standards Association (VESA). DisplayPort có khả năng truyền tải âm thanh kỹ thuật số, USB và các loại dữ liệu khác qua một cáp duy nhất.[1][2]
Thông tin Nhanh Loại, Người thiết kế ...
DisplayPort
Loại
Đầu nối video/âm thanh/dữ liệu kỹ thuật số
Người thiết kế
VESA
Ngày thiết kế
tháng 5 năm 2006;19năm trước(2006-05)
Nhà sản xuất
Nhiều
Ngày sản xuất
2008–nay
Thay thế cho
DVI, VGA
Chiều dài
Nhiều
Cắm nóng
Có
Mở rộng
Có
Số chân
20
Tín hiệu dữ liệu
Có
Bitrate
Bản mẫu:Unbulleted indent list
Giao thức
Micro-packet
Pinout khi nhìn vào đầu nối phía nguồn
Chân 1
Main link lane 0 (+)
Chân 2
Ground
Chân 3
Main link lane 0 (−)
Chân 4
Main link lane 1 (+)
Chân 5
Ground
Chân 6
Main link lane 1 (−)
Chân 7
Main link lane 2 (+)
Chân 8
Ground
Chân 9
Main link lane 2 (−)
Chân 10
Main link lane 3 (+)
Chân 11
Ground
Chân 12
Main link lane 3 (−)
Chân 13
Cable adaptor detect
Chân 14
Consumer Electronics Control
Chân 15
Auxiliary channel (+)
Chân 16
Ground
Chân 17
Auxiliary channel (−)
Chân 18
Hot plug detect
Chân 19
Return for power
Chân 20
Power (3.3V 500mA)
This is the pinout on the source side. On the sink side (usually a display), the order is flipped: lane 3 connects to pins 1 (-) and 3 (+), while lane 0 connects to pins 10 (-) and 12 (+).
Đóng
DisplayPort được thiết kế để thay thế các chuẩn cũ hơn như VGA, DVI và FPD-Link. Các thiết bị không hỗ trợ có thể sử dụng các bộ chuyển đổi để sử dụng.[3]
Không giống như các giao diện cũ, DisplayPort sử dụng phương thức truyền dữ liệu dựa trên gói tin, tương tự như cách dữ liệu được gửi qua USB hoặc Ethernet. Thiết kế này cho phép truyền hình ảnh hỗ trợ độ phân giải cao và bổ sung các tính năng mới mà không cần thay đổi đầu nối.[4][5]