Tên (tiếng Anh) |
tiếng Mã Lai |
tiếng Hoa |
tiếng Tamil |
Vùng |
Diện tích (km²) |
Dân số |
Mật độ dân cư (/km²) |
Ang Mo Kio |
|
宏茂桥 (Hán-Việt: Hoành Mậu Kiều; bính âm: Hóng mào qiáo) |
ஆங் மோ கியோ |
Đông-Bắc |
13.94 |
174,770 |
12,538.2 |
Bedok |
* |
勿洛 (Hán-Việt: Vật Lạc; bính âm: Wù luò) |
பிடோ |
Đông |
21.69 |
289,750 |
13,360.5 |
Bishan |
|
碧山 (Hán-Việt: Bích Sơn; bính âm: Bì shān) |
பீஷான் |
Trung tâm |
7.62 |
90,700 |
11,896.6 |
Boon Lay |
|
文礼 (Hán-Việt: Văn Lễ; bính âm: Wén lǐ) |
பூன் லே |
Tây |
8.23 |
30 |
3.6 |
Bukit Batok |
* |
武吉巴督 (Hán-Việt: Võ Cát Ba Đốc; bính âm: Wǔjí bā dū) |
புக்கிட் பாத்தோக் |
Tây |
11.13 |
139,270 |
12,513 |
Bukit Merah |
* |
红山 (Hán-Việt: Hồng Sơn; bính âm: Hóng shān) |
புக்கிட் மேரா |
Trung tâm |
14.34 |
155,840 |
10,871.3 |
Bukit Panjang |
* |
武吉班让 (Hán-Việt: Võ Cát Ban Nhượng; bính âm: Wǔjí bān ràng) |
பக்கிட் பஞ்சாங் |
Tây |
8.99 |
139,030 |
15,466.7 |
Bukit Timah |
* |
武吉知马 (Hán-Việt: Võ Cát Tri Mã; bính âm: Wǔjí zhī mǎ) |
புக்கித் திமா |
Trung tâm |
17.53 |
74,470 |
4,248.4 |
Central Water Catchment |
Kawasan Tadahan Air Tengah |
中央集水区 (Hán-Việt: Trung ương Tập Thủy Khu; bính âm: Zhōngyāng jí shuǐ qū) |
மத்திய நீர் நீர்ப்பிடிப்பு |
Bắc |
37.15 |
10 |
0.3 |
Changi |
* |
樟宜 (Hán-Việt: Chương Nghi; bính âm: Zhāng yí) |
சாங்கி |
Đông |
40.61 |
2,530 |
62.3 |
Changi Bay |
Teluk Changi |
樟宜湾 (Hán-Việt: Chương Nghi Loan; bính âm: Zhāng yí wān) |
சாங்கி பே |
Đông |
1.7 |
|
|
Choa Chu Kang |
|
蔡厝港 (Hán-Việt: Thái Thố Cảng; bính âm: Cài cuò gǎng) |
சுவா சூ காங் |
Tây |
6.11 |
174,330 |
28,513.2 |
Clementi |
|
金文泰 (Hán-Việt: Kim Văn Thái; bính âm: Jīn wéntài) |
கிளிமெண்டி |
Tây |
9.49 |
91,630 |
9,650.3 |
Downtown Core |
Pusat Bandar |
市中心 (Hán-Việt: Thị Trung tâm; bính âm: Shì zhōngxīn) |
சிங்கப்பூர் நகர மையத்தில் |
Trung tâm |
4.34 |
3,720 |
857.1 |
Geylang |
* |
芽笼 (Hán-Việt: Nha Lung; bính âm: Yá lóng) |
கேலாங் |
Trung tâm |
9.64 |
116,960 |
12,129 |
Hougang |
|
后港 (Hán-Việt: Hậu Cảng; bính âm: Hòu gǎng) |
ஹவ்காங் |
Đông-Bắc |
13.93 |
222,310 |
15,960.2 |
Jurong East |
Jurong Timur |
裕廊东 (Hán-Việt: Dụ Lang Đông; bính âm: Yù láng dōng) |
ஜூரோங் கிழக்கு |
Tây |
17.83 |
84,980 |
4,766.9 |
Jurong West |
Jurong Barat |
裕廊西 (Hán-Việt: Dụ Lang Tây; bính âm: Yù láng xī) |
ஜூரோங் மேற்கு |
Tây |
14.69 |
272,660 |
18,563.5 |
Kallang |
* |
加冷 (Hán-Việt: Gia Lãnh; bính âm: Jiā lěng) |
காலாங் |
Trung tâm |
9.17 |
101,210 |
11,038.3 |
Lim Chu Kang |
|
林厝港 (Hán-Việt: Lâm Thố Cảng; bính âm: Lín cuò gǎng) |
லிம் சூ காங் |
Bắc |
17.3 |
90 |
5.2 |
Mandai |
|
万礼 (Hán-Việt: Vạn Lý; bính âm: Wàn lǐ) |
|
Bắc |
11.77 |
2,120 |
180.2 |
Marina East |
Marina Timur |
滨海东 (Hán-Việt: Tân Hải Đông; bính âm: Bīnhǎi dōng) |
மெரினா கிழக்கு |
Trung tâm |
1.82 |
|
|
Marina South |
Marina Selatan |
滨海南 (Hán-Việt: Tân Hải Nam; bính âm: Bīnhǎi nán) |
மெரினா தென் |
Trung tâm |
1.62 |
|
|
Marine Parade |
|
马林百列 (Hán-Việt: Mã Lâm Bách Liệt; bính âm: Mǎ lín bǎi liè) |
மரின் பரேட் |
Trung tâm |
6.12 |
48,730 |
7,966.3 |
Museum Planning Area |
Muzium |
博物馆 (Hán-Việt: Bác Vật Quán; bính âm: Bówùguǎn) |
அருங்காட்சியகம் திட்டமிடல் பகுதி |
Trung tâm |
0.83 |
380 |
457.8 |
Newton |
|
纽顿 (Hán-Việt: Nữu Đốn; bính âm: Niǔ dùn) |
நியூட்டன் |
Trung tâm |
2.07 |
6,920 |
3,344.6 |
North-Eastern Islands |
Kepulauan Timur Laut |
东北群岛 (Hán-Việt: Đông Bắc Quần Đảo; bính âm: Dōngběi qúndǎo) |
வட-கிழக்கு தீவுகள் |
Đông-Bắc |
42.88 |
60 |
1.4 |
Novena |
|
诺维娜 (Hán-Việt: Nặc Duy Nã; bính âm: Nuò wéi nà) |
நொவீணா |
Trung tâm |
8.98 |
47,990 |
5,344.1 |
Orchard |
|
乌节 (Hán-Việt: Ô Tiết; bính âm: Wū jié) |
ஓர்ச்சர்ட் |
Trung tâm |
0.96 |
920 |
960.3 |
Outram |
|
欧南 (Hán-Việt: Âu Nam; bính âm: Ōu nán) |
ஊட்ரம் |
Trung tâm |
1.37 |
22,080 |
16,081.6 |
Pasir Ris |
* |
巴西立 (Hán-Việt: Ba Tây Lập; bính âm: Bāxī lì) |
பாசிர் ரிஸ் |
Đông |
15.02 |
139,890 |
9,313 |
Paya Lebar |
* |
巴耶利峇 (bính âm: Bā yé lì bā) |
பாய ளேபர் |
Đông |
11.69 |
40 |
3.4 |
Pioneer |
|
先驱 (Hán-Việt: Tiên Khu; bính âm: Xiānqū) |
பயனியர் |
Tây |
12.1 |
100 |
8.3 |
Punggol |
|
榜鹅 (Hán-Việt: Bảng Nga; bính âm: Bǎng é) |
பொங்கோல் |
Đông-Bắc |
9.34 |
109,750 |
11,746.8 |
Queenstown |
|
女皇镇 (Hán-Việt: Nữ hoàng Trấn; bính âm: Nǚhuáng zhèn) |
குவீன்ஸ்டவுன் |
Trung tâm |
20.43 |
98,050 |
4,800.5 |
River Valley |
|
里峇峇利 (bính âm: Lǐ bā bā lì) |
நதி பள்ளத்தாக்கு |
Trung tâm |
1.48 |
9,190 |
6,230.5 |
Rochor |
|
梧槽 (Hán-Việt: Ngô Tào; bính âm: Wú cáo) |
ரோச்சர் |
Trung tâm |
1.62 |
14,590 |
9,034.1 |
Seletar |
* |
实里达 (Hán-Việt: Thật Lý Đạt; bính âm: Shí lǐ dá) |
|
Đông-Bắc |
10.25 |
270 |
26.3 |
Sembawang |
* |
三巴旺 (Hán-Việt: Tam Ba Vượng; bính âm: Sān bā wàng) |
செம்பவாங் |
Bắc |
12.34 |
76,530 |
6,203.3 |
Sengkang |
|
盛港 (Hán-Việt: Thịnh Cảng; bính âm: Shèng gǎng) |
செங்காங |
Đông-Bắc |
10.59 |
206,680 |
19,511 |
Serangoon |
* |
实龙岗 (Hán-Việt: Thực Long Cương; bính âm: Shí lónggǎng) |
சிராங்கூன் |
Đông-Bắc |
10.1 |
120,670 |
11,945.2 |
Simpang |
* |
新邦 (Hán-Việt: Tân Bang; bính âm: Xīn bāng) |
சிம்பாங் |
Bắc |
5.13 |
|
|
Singapore River |
Sungai Singapura |
新加坡河 (Hán-Việt: Tân Gia Ba Hà; bính âm: Xīnjiāpō hé) |
சிங்கப்பூர் நதி |
Trung tâm |
0.96 |
2,720 |
2,842.2 |
Southern Islands |
Kepulauan Selatan |
南部群岛 (Hán-Việt: Nam Bộ Quần Đảo; bính âm: Nánbù qúndǎo) |
தெற்கு தீவுகள் |
Trung tâm |
6.07 |
1,480 |
244 |
Straits View |
Pemandangan Selat |
海峡景 (Hán-Việt: Hải Hạp Cảnh; bính âm: Hǎixiá jǐng) |
ஸ்ட்ரெய்ட்ஸ் காண்க |
Trung tâm |
0.77 |
|
|
Sungei Kadut |
Sungai Kadut |
双溪加株 (Hán-Việt: Song Khê Gia Châu; bính âm: Shuāng xī jiā zhū) |
|
Bắc |
15.99 |
850 |
53.2 |
Tampines |
* |
淡滨尼 (Hán-Việt: Đạm Tân Ni; bính âm: Dàn bīn ní) |
தெம்பினிஸ் |
Đông |
20.89 |
261,230 |
12,506.2 |
Tanglin |
|
东陵 (Hán-Việt: Đông Lăng; bính âm: Dōng líng) |
டங்லின் |
Trung tâm |
7.63 |
19,000 |
2,491.8 |
Tengah |
* |
登珈 (Hán-Việt: Đăng Gia; bính âm: Dēng jiā) |
தெங்கா |
Tây |
7.4 |
10 |
1.4 |
Toa Payoh |
|
大巴窑 (Hán-Việt: Đại Ba Dao; bính âm: Dàbā yáo) |
தோ பயோ |
Trung tâm |
8.17 |
124,940 |
15,298.2 |
Tuas |
|
大士 (Hán-Việt: Đại Sĩ; bính âm: Dà shì) |
துவாஸ் |
Tây |
30.04 |
70 |
2.3 |
Western Islands |
Kepulauan Barat |
西部群岛 (Hán-Việt: Tây Bộ Quần Đảo; bính âm: Xībù qúndǎo) |
மேற்கத்திய தீவுகள் |
Tây |
39.47 |
|
|
Western Water Catchment |
Kawasan Tadahan Air Barat |
西部集水区 (Hán-Việt: Tây Bộ Tập Thủy Khu; bính âm: Xībù jíshuǐqū) |
மேற்கத்திய நீர் நீர்ப்பிடிப்பு |
Tây |
69.46 |
900 |
13 |
Woodlands |
|
兀兰 (Hán-Việt: Ngột Lan; bính âm: Wù lán) |
ஊட்லண்ட்ஸ் |
Bắc |
13.59 |
250,290 |
18,424 |
Yishun |
|
义顺 (Hán-Việt: Nghĩa Thuận; bính âm: Yì shùn) |
யீஷூன் |
Bắc |
21.24 |
201,970 |
9,507.2 |