STT |
Chân dung |
Tên (Sinh–Mất) |
Đắc cử |
Nhiệm kỳ |
Đảng phái chính trị |
Bắt đầu nhiệm kỳ |
Kết thúc nhiệm kỳ |
Thời gian tại nhiệm |
Liên bang Syria (dưới quyền ủy trị Pháp; 1922–1925) |
1 |
 |
Subhi Bey Barakat صبحي بك بركات (1889–1939) |
— |
29 tháng 6 năm 1922[2] |
1 tháng 1 năm 1925 |
2 năm, 185 ngày |
Độc lập |
Nhà nước Syria (dưới quyền ủy trị Pháp; 1925–1930) |
(1) |
 |
Subhi Bey Barakat صبحي بك بركات (1889–1939) |
— |
1 tháng 1 năm 1925 |
21 tháng 12 năm 1925 |
354 ngày |
Độc lập |
— |
 |
François Pierre-Alype فرانسوا بيير أليب (1886–1956) |
— |
9 tháng 2 năm 1926 |
28 tháng 4 năm 1926 |
78 ngày |
Độc lập |
2 |
 |
Ahmad Nami أحمد نامي (1873–1962) |
— |
28 tháng 4 năm 1926 |
15 tháng 2 năm 1928 |
1 năm, 293 ngày |
Độc lập |
— |
 |
Taj al-Din al-Hasani تاج الدين الحسني (1885–1943) |
— |
15 tháng 2 năm 1928 |
14 tháng 5 năm 1930 |
2 năm, 88 ngày |
Độc lập |
Đệ nhất Cộng hòa Syria (1930–1950) |
— |
 |
Taj al-Din al-Hasani تاج الدين الحسني (1885–1943) |
— |
14 tháng 5 năm 1930 |
19 tháng 11 năm 1931 |
1 năm, 189 ngày |
Độc lập |
— |
 |
Léon Solomiac ليون سولومياك (1873–1960) |
— |
19 tháng 11 năm 1931 |
11 tháng 6 năm 1932 |
205 ngày |
Độc lập |
3 |
 |
Muhammad Ali Bey al-Abid محمد علي بك العابد (1867–1939) |
— |
11 tháng 6 năm 1932 |
21 tháng 12 năm 1936 |
4 năm, 193 ngày |
Độc lập |
4 |
 |
Hashim al-Atassi هاشم الأتاسي (1875–1960) |
— |
21 tháng 12 năm 1936 |
7 tháng 7 năm 1939 |
2 năm, 198 ngày |
National Bloc |
5 |
 |
Bahij al-Khatib بهيج الخطيب (1895–1981) |
— |
10 tháng 7 năm 1939 |
4 tháng 4 năm 1941 |
1 năm, 268 ngày |
Độc lập |
— |
 |
Khalid al-Azm خالد العظم (1903–1965) |
— |
4 tháng 4 năm 1941 |
16 tháng 9 năm 1941 |
165 ngày |
Độc lập |
6 |
 |
Taj al-Din al-Hasani تاج الدين الحسني (1885–1943) |
— |
16 tháng 9 năm 1941 |
17 tháng 1 năm 1943 (Qua đời khi đương chức) |
1 năm, 123 ngày |
Độc lập |
— |
 |
Jamil al-Ulshi جميل الألشي (1883–1951) |
— |
17 tháng 1 năm 1943 |
25 tháng 3 năm 1943 |
67 ngày |
Độc lập |
7 |
 |
Ata Bey al-Ayyubi عطا الأيوبي (1877–1951) |
— |
25 tháng 3 năm 1943 |
17 tháng 8 năm 1943 |
145 ngày |
Độc lập |
8 |
 |
Shukri al-Quwatli شكري القوّتلي (1891–1967) |
— |
17 tháng 8 năm 1943 |
29 tháng 3 năm 1949 |
5 năm, 224 ngày |
National Bloc / Đảng Quốc gia |
9 |
 |
Husni al-Za'im حسني الزعيم (1897–1949) |
1949 |
30 tháng 3 năm 1949 |
14 tháng 8 năm 1949 |
137 ngày |
Đảng Xã hội Quốc gia Syria |
10 |
 |
Sami al-Hinnawi سامي الحناوي (1898–1950) |
— |
14 tháng 8 năm 1949 |
15 tháng 8 năm 1949 |
1 ngày |
Quân nhân |
11 (4) |
 |
Hashim al-Atassi هاشم الأتاسي (1875–1960) |
— |
15 tháng 8 năm 1949 |
5 tháng 9 năm 1950 |
1 năm, 21 ngày |
Đảng Nhân dân |
Đệ nhị Cộng hòa Syria (1950–1958) |
(11) (4) |
 |
Hashim al-Atassi هاشم الأتاسي (1875–1960) |
— |
5 tháng 9 năm 1950 |
2 tháng 12 năm 1951 |
1 năm, 88 ngày |
Đảng Nhân dân |
— |
 |
Adib Shishakli أديب الشيشكلي (1909–1964) |
— |
2 tháng 12 năm 1951 |
3 tháng 12 năm 1951 |
1 ngày |
Đảng Xã hội Quốc gia Syria |
12 |
 |
Fawzi Selu فوزي سلو (1905–1972) |
— |
3 tháng 12 năm 1951 |
11 tháng 7 năm 1953 |
1 năm, 220 ngày |
Quân nhân |
13 |
 |
Adib Shishakli أديب الشيشكلي (1909–1964) |
1953 |
11 tháng 7 năm 1953 |
25 tháng 2 năm 1954 (Lật đổ) |
229 ngày |
Mặt trận Tự do Ả Rập |
— |
Tập tin:Maamoun Kuzbari.jpg |
Maamun al-Kuzbari مأمون الكزبري (1914–1998) |
— |
25 tháng 2 năm 1954 |
28 tháng 2 năm 1954 |
3 ngày |
Độc lập |
14 (4) (11) |
 |
Hashim al-Atassi هاشم الأتاسي (1875–1960) |
— |
28 tháng 2 năm 1954 |
6 tháng 9 năm 1955 |
1 năm, 190 ngày |
Đảng Nhân dân |
15 (8) |
 |
Shukri al-Quwatli شكري القوّتلي (1891–1967) |
— |
6 tháng 9 năm 1955 |
22 thàng 2 năm 1958 |
2 năm, 169 ngày |
Đảng Nhân dân |