己
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Tra từ bắt đầu bởi | |||
己 |
Tra cứu
己 (bộ thủ Khang Hi 49, 己+0, 3 nét, Thương Hiệt 尸山 (SU), tứ giác hiệu mã 17717, hình thái ⿳𠃍一乚)
- Bộ thủ Khang Hi #49, ⼰.
Cách phát âm
Danh từ
己 (*kɨ) (Nhật Bản thư kỷ 基 hoặc 紀)
- Thành
- Đồng nghĩa: 忽 (xol), サシ (casI)
Hậu duệ
- → Tiếng Nhật cổ: 城 (ki2)
- Tiếng Nhật: 城 (ki)
Kanji
Kanji
Kanji
Kanji
己
Âm đọc
Từ ghép
Ghi chú sử dụng
Xuất hiện trong Vạn diệp tập (~ năm 759) như là 借音 (shakuon) kana cho ⟨ko2⟩ và ⟨go2⟩.
Remove ads
Cách phát âm
Kanji
Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ki˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ki˨˦]
- Phonetic: kỷ
Cách phát âm
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ki]
- Ngữ âm Hangul: [기]
Từ nguyên
Từ oko 己.
Nguồn gốc ký tự
Chữ tượng hình (象形) – dây lụa để buộc. Nguyên dạng của 紀. Đừng nhầm lẫn với 已 và 巳.
Kanji
己 (hiragana っら, romaji qra) 己 (hiragana ぅら, romaji 'ra)
Kanji
己 (hiragana う, romaji u)
Kanji
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads