From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads
Xem thêm: , ,
Tra từ bắt đầu bởi

Tra cứu

(bộ thủ Khang Hi 49, +0, 3 nét, Thương Hiệt 尸山 (SU), tứ giác hiệu mã 17717, hình thái𠃍)

  1. Bộ thủ Khang Hi #49, .

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...
  • Dạng Nôm của kỉ (kỷ).
    愛人如ái nhơn như kỷyêu người như mình

Danh từ

(*kɨ) (Nhật Bản thư kỷ hoặc )

  1. Thành
    Đồng nghĩa: (xol), サシ (casI)

Hậu duệ

  • Tiếng Nhật cổ: (ki2)
    • Tiếng Nhật: (ki)

Kanji

Kanji

Kanji

Kanji

(Lớp sixth kyōiku kanji)

  1. Kỷ (mình, bản thân).

Âm đọc

  • Go-on: (ko, Jōyō)
  • Kan-on: (ki, Jōyō)
  • Kun: おのれ (onore, , Jōyō); おの (ono, ); おれ (ore, ); おら (ora, ); うぬ (unu, ); うら (ura, ); おどれ (odore, ); つちのと (tsuchinoto, )
  • Nanori: おと (oto); (na); (mi)

Từ ghép

  • ()(しん) (koshin)
  • ()(しん) (koshin)
  • 已己巳己(いこみき) (ikomiki)
  • (いっ)() (ikko)
  • (こっ)() (kokki)
  • ()() (jiko)
  • (だっ)() (Dakki)
  • ()() (chiki), ()() (chiko)
  • ()() (riko)
  • 及己(フタリシズカ) (futarishizuka)
  • 単己(するすみ) (surusumi)

Ghi chú sử dụng

Xuất hiện trong Vạn diệp tập (~ năm 759) như là 借音 (shakuon) kana cho ⟨ko2⟨go2.

Remove ads

Cách phát âm

Kanji

Thêm thông tin Kanji trong mục từ này ...

Cách phát âm

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ oko .

Nguồn gốc ký tự

Thêm thông tin Sự tiến hóa của chữ 己, Thương ...

Chữ tượng hình (象形) – dây lụa để buộc. Nguyên dạng của . Đừng nhầm lẫn với .

Kanji

(hiragana っら, romaji qra) (hiragana ぅら, romaji 'ra)

Kanji

(hiragana , romaji u)

Kanji

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads