con

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh cum (“với, với nhau”).

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh conus.

Tiếng Chơ Ro

Danh từ

con

  1. Con, trẻ.

Tham khảo

  • Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh cum (“với, với nhau”).

Danh từ

con

  1. Con.

Cách phát âm

Paris, Pháp (nam giới)

Cách phát âm

Danh từ

con

  1. con.

Cách phát âm

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads