con
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Cách phát âm
Cách phát âm
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh cum (“với, với nhau”).
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh conus.
Tiếng Chơ Ro
Danh từ
con
- Con, trẻ.
Tham khảo
- Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh cum (“với, với nhau”).
Danh từ
con
- Con.
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃/
| [kɔ̃] |
Cách phát âm
- IPA: /kon/
Danh từ
con
- con.
Cách phát âm
- IPA: /kon/
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads