hai

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...

Danh từ

hai

  1. giày.

Danh từ

Thêm thông tin Xác định, Bất định ...

hai

  1. Cá mập, cá nhám, , nhà táng.
    Det er farlig å bade hvis det er hai i sjøen.
  2. Gian thương, người tham tàn.
    Han er litt av en hai.

Từ dẫn xuất

Số từ

hai

  1. Hai.
    thứ haithứ hai

Hậu duệ

  • Tiếng Việt: hai

Cách phát âm

Tiếng Tráng Tả Giang

Động từ

hai

  1. chết.
    Đồng nghĩa: tai

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads