het
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɛt/
Mạo từ
Bản mẫu:nld-article
- mạo từ hạn định giống trung số ít
Từ liên hệ
| Đại từ chỉ ngôi | ||
| Dạng bớt | ||
| Chủ ngữ | het | 't |
| Bổ ngữ trực tiếp | het | 't |
| Bổ ngữ gián tiếp | het | 't |
| Đại từ sở hữu | ||
| Không biến | Biến | |
| zijn | zijn | |
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads