de
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Cách phát âm
Cách phát âm
- IPA: /ˈdi/
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɨ/
Giới từ
de
Cách phát âm
- IPA: /ˈdə/
Mạo từ
de số nhiều, hạn định
Cách phát âm
- IPA: /ˈdə/
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɛ/
Giới từ
de
Trái nghĩa
Giới từ
de
Giới từ
de
Ghi chú sử dụng
Được sử dụng với bổ ngữ tòng cách.
Từ liên hệ
cmavo
de
Ghi chú sử dụng
de lặp đi lặp lại trong những câu có liên quan lôgic chỉ đến cùng thứ.
Từ liên hệ
Cách phát âm
- IPA: /ˈdə/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh de. Từ tiếng Pháp de. Từ tiếng Tây Ban Nha de.
Giới từ
de đổi cách
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh de.
Liên từ
de
Cách phát âm
- IPA: /ˈdiː/ (Thụy Điển, Phần Lan)
Từ nguyên
Giới từ
de
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads