de

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...

Cách phát âm

Cách phát âm

Giới từ

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Cách phát âm

Mạo từ

de số nhiều, hạn định

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Cách phát âm

Cách phát âm

Giới từ

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Trái nghĩa

Giới từ

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .

Giới từ

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Về, về việc.
    "De rebus mathematicis" — "Concerning mathematical things"

Ghi chú sử dụng

Được sử dụng với bổ ngữ tòng cách.

Từ liên hệ

cmavo

de

  1. (pro-sumti) Một người nào đó; một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó.

Ghi chú sử dụng

de lặp đi lặp lại trong những câu có liên quan lôgic chỉ đến cùng thứ.

Từ liên hệ

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh de. Từ tiếng Pháp de. Từ tiếng Tây Ban Nha de.

Giới từ

de đổi cách

  1. Từ.
  2. Bằng.
    casa mea nu este departe de aici — nhà tôi không xa đây
  3. Của.
  4. Thuộc, của, .
  5. Chứa đựng.
    o ceaşcă de ceai — tách trà
  6. (Đứng sau một danh từ về học vị; không dịch)
    un profesor de matematică — một tiến sĩ toán học

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh de.

Liên từ

de

  1. Cũng, cũng vậy, cũng thế.

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdiː/ (Thụy Điển, Phần Lan)

Từ nguyên

Từ tiếng Anh day.

Giới từ

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads