vai

From Wiktionary, the free dictionary

Remove ads

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...

Liên từ

vai

  1. Hay, hoặc.

Từ nguyên

Từ tiếng Đa Đảo Đông nguyên thủy *wai < tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ *wai < tiếng Đa Đảo nguyên thủy *wai < tiếng Châu Đại Dương nguyên thủy *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thủy *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thủy *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thủy *wahiʀ.

Danh từ

vai

  1. nước.

Từ nguyên

Remove ads

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ *wai < tiếng Đa Đảo nguyên thủy *wai < tiếng Châu Đại Dương nguyên thủy *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thủy *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thủy *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thủy *wahiʀ.

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads