越南博物馆列表
维基媒体列表条目 来自维基百科,自由的百科全书
![]() |
河内市的博物馆
照片 | 汉语名称 | 原文名称 | 启用日期 | 类型 | 参考 |
---|---|---|---|---|---|
装甲车博物馆 | Bảo tàng Tăng Thiết giáp | 1995年9月12日 | 军事、历史 | ||
越南军事历史博物馆 | Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam | 1956年12月22日 | 军事、历史 | [1] | |
![]() |
越南国家博物馆 | Bảo tàng Lịch sử quốc gia | 1958年 | 历史 | [2] |
越南自然博物馆 | Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam | 2006年3月10日 | 自然 | [3] | |
越南妇女博物馆 | Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam | 1995年 | 社会 | [4] | |
越南美术馆 | Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam | 1966年 | 美术 | [5] | |
![]() |
胡志明博物馆 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | 1990年代 | 历史 | [6] |
![]() |
火炉监狱 | Hỏa Lò | 1993年 | 历史 | [7] |
河内博物馆 | Bảo tàng Hà Nội | 2010年10月6日 | 历史 | [8] | |
越南革命博物馆 | Bảo tàng Cách mạng Việt Nam | 1959年1月6日 | 历史 | [9] | |
![]() |
B52胜利博物馆 | Bảo tàng Chiến thắng B52 | 1997年12月22日 | 历史 | [10] |
![]() |
越南民族博物馆 | Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam | 1997年11月12日 | 历史 | [11] |
通信博物馆 | Bảo tàng Thông tin | 1963年10月22日 | 军事 | ||
越南空军防空博物馆 | Bảo tàng Phòng không - Không quân | 1963年10月22日 | 军事 | [12] | |
炮兵博物馆 | Bảo tàng Pháo binh | 1981年5月8日 | 军事 | [13] | |
后勤博物馆 | Bảo tàng Hậu cần | 1959年9月4日 | 军事 | [14] | |
边境博物馆 | Bảo tàng Biên phòng | 1989年3月3日 | 军事 | [15] | |
工兵博物馆 | Bảo tàng Công binh | 1986年3月25日 | 军事 | [16] | |
特工博物馆 | Bảo tàng Đặc công | 2000年3月16日 | 军事 | [17] |
胡志明市的博物馆
照片 | 汉语名称 | 原文名称 | 启用日期 | 类型 | 参考 |
---|---|---|---|---|---|
湄公河军事博物馆 | Bảo tàng Binh đoàn Cửu Long | 1984年7月20日 | 军事 | [18] | |
孙德胜博物馆 | Bảo tàng Tôn Đức Thắng | 1988年8月20日 | [19] | ||
胡志明博物馆 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | 越南统一之后 | [20] | ||
胡志明战役博物馆 | Bảo tàng Chiến dịch Hồ Chí Minh | 1986年 | 军事 | [21] | |
战争遗迹博物馆 | Bảo tàng chứng tích chiến tranh | 1975年9月4日 | 历史 | [22] | |
越南历史博物馆 | Bảo tàng Lịch sử Việt Nam | 1979年8月23日 | 历史 | [23] | |
![]() |
胡志明市美术馆 | Bảo tàng Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 1987年 | 美术 | [24] |
胡志明市博物馆 | Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh | 1978年2月12日 | 历史 | [25] | |
南方妇女博物馆 | Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ | 1990年5月18日 | 社会 | [26] |
其他地方的博物馆
照片 | 汉语名称 | 原文名称 | 启用日期 | 类型 | 所在地 | 参考 |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
岘港占族雕刻艺术博物馆 | Bảo tàng Nghệ thuật điêu khắc Chăm Đà Nẵng | 1919年 | 艺术 | 南中部岘港直辖市 | [28] |
![]() |
茶荣省高棉文化博物馆 | Bảo tàng văn hóa dân tộc Khmer tỉnh Trà Vinh | 1995年 | 文化 | 九龙江三角洲茶荣省 | [29] |
![]() |
越南人民博物馆 | Bảo tàng các dân tộc Việt Nam tại Đắk Lắk | 1926年 | 越南 | 西原地区多乐省邦美蜀市 | [30] |
金莲历史博物馆 | Khu di tích lịch sử Kim Liên | 1979年 | 历史 | 北中部乂安省南坛县金莲 | ||
林同博物馆 | Bảo tàng Lâm Đồng | 1978年12月5日 | 历史 | 西原地区林同省大叻市 | [31] | |
![]() |
顺化宫廷文物博物馆 | Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế | 1923年 | 历史 | 北中部承天顺化省顺化市 | [32] |
![]() |
乂安苏维埃博物馆 | Bảo tàng Xô Viết Nghệ Tĩnh | 1963年9月12日 | 革命 | 北中部乂安省荣市 | [33] |
参考来源
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.